**Công tử Yển** (?-?), họ Cơ, tên Yển, tự Tử Du (子游), thụy hiệu Tuyên, là con trai của Trịnh Mục công, em trai của Trịnh Linh công và Trịnh Tương công. Ông được xem
**Công tử Yển** (?-?), họ Cơ, tên Yển, tự Tử Du (子游), thụy hiệu Tuyên, là con trai của Trịnh Mục công, em trai của Trịnh Linh công và Trịnh Tương công. Ông được xem
**Công tử Yển** (?-?), họ Cơ, tên Yển, tự Tử Du (子游), thụy hiệu Tuyên, là con trai của Trịnh Mục công, em trai của Trịnh Linh công và Trịnh Tương công. Ông được xem
**Yên** (Phồn thể: 燕國; Giản thể: 燕国) là một quốc gia chư hầu ở phía bắc của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc, tồn tại từ thời kỳ đầu của Tây Chu qua Xuân
**Yên** (Phồn thể: 燕國; Giản thể: 燕国) là một quốc gia chư hầu ở phía bắc của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc, tồn tại từ thời kỳ đầu của Tây Chu qua Xuân
**Trịnh Mục công** (chữ Hán: 鄭穆公; 649 TCN – 606 TCN), còn gọi là **Trịnh Mâu công** (鄭繆公), tên thật là **Cơ Tử Lan** (姬子蘭), là vị vua thứ chín của nước Trịnh - chư
**Trịnh Mục công** (chữ Hán: 鄭穆公; 649 TCN – 606 TCN), còn gọi là **Trịnh Mâu công** (鄭繆公), tên thật là **Cơ Tử Lan** (姬子蘭), là vị vua thứ chín của nước Trịnh - chư
**Trịnh Mục công** (chữ Hán: 鄭穆公; 649 TCN – 606 TCN), còn gọi là **Trịnh Mâu công** (鄭繆公), tên thật là **Cơ Tử Lan** (姬子蘭), là vị vua thứ chín của nước Trịnh - chư
**Tấn Lệ công** (chữ Hán: 晉厲公, cai trị: 580 TCN – 573 TCN), tên thật là **Cơ Thọ Mạn** (姬寿曼) hoặc **Cơ Châu Bồ** (姬州蒲), là vị vua thứ 29 của nước Tấn - chư
**Tấn Lệ công** (chữ Hán: 晉厲公, cai trị: 580 TCN – 573 TCN), tên thật là **Cơ Thọ Mạn** (姬寿曼) hoặc **Cơ Châu Bồ** (姬州蒲), là vị vua thứ 29 của nước Tấn - chư
**Trịnh Văn công** (chữ Hán: 鄭文公; trị vì: 673 TCN–628 TCN), tên thật là **Cơ Tiệp** (姬踕), là vị vua thứ tám của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Văn công** (chữ Hán: 鄭文公; trị vì: 673 TCN–628 TCN), tên thật là **Cơ Tiệp** (姬踕), là vị vua thứ tám của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Văn công** (chữ Hán: 鄭文公; trị vì: 673 TCN–628 TCN), tên thật là **Cơ Tiệp** (姬踕), là vị vua thứ tám của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Trang công** (chữ Hán: 鄭莊公; 757 TCN – 701 TCN), tên thật là **Cơ Ngụ Sinh** (姬寤生), là vị vua thứ ba của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Trịnh Trang công** (chữ Hán: 鄭莊公; 757 TCN – 701 TCN), tên thật là **Cơ Ngụ Sinh** (姬寤生), là vị vua thứ ba của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Trịnh Trang công** (chữ Hán: 鄭莊公; 757 TCN – 701 TCN), tên thật là **Cơ Ngụ Sinh** (姬寤生), là vị vua thứ ba của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Trịnh Lệ công** (chữ Hán: 鄭厲公, ?–673 TCN, trị vì: 700 TCN–697 TCN và 679 TCN–673 TCN), tên thật là **Cơ Đột** (姬突), là vị vua thứ năm của nước Trịnh – chư hầu nhà
**Trịnh Lệ công** (chữ Hán: 鄭厲公, ?–673 TCN, trị vì: 700 TCN–697 TCN và 679 TCN–673 TCN), tên thật là **Cơ Đột** (姬突), là vị vua thứ năm của nước Trịnh – chư hầu nhà
**Trịnh Lệ công** (chữ Hán: 鄭厲公, ?–673 TCN, trị vì: 700 TCN–697 TCN và 679 TCN–673 TCN), tên thật là **Cơ Đột** (姬突), là vị vua thứ năm của nước Trịnh – chư hầu nhà
**Trịnh Tương công** (chữ Hán: 鄭襄公; trị vì: 604 TCN–587 TCN), tên thật là **Cơ Tử Kiên** (姬子堅), là vị vua thứ 11 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Trịnh Tương công** (chữ Hán: 鄭襄公; trị vì: 604 TCN–587 TCN), tên thật là **Cơ Tử Kiên** (姬子堅), là vị vua thứ 11 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Trịnh Tương công** (chữ Hán: 鄭襄公; trị vì: 604 TCN–587 TCN), tên thật là **Cơ Tử Kiên** (姬子堅), là vị vua thứ 11 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Trịnh Thành công** (chữ Hán: 鄭成公; trị vì: 584 TCN–571 TCN), tên thật là **Cơ Hỗn** (姬睔). Thành công trở lại ngôi vua. ## Bỏ Tấn theo Sở Từ khi trở lại theo Tấn, Trịnh
**Trịnh Thành công** (chữ Hán: 鄭成公; trị vì: 584 TCN–571 TCN), tên thật là **Cơ Hỗn** (姬睔). Thành công trở lại ngôi vua. ## Bỏ Tấn theo Sở Từ khi trở lại theo Tấn, Trịnh
**Trịnh Thành công** (chữ Hán: 鄭成公; trị vì: 584 TCN–571 TCN), tên thật là **Cơ Hỗn** (姬睔). Thành công trở lại ngôi vua. ## Bỏ Tấn theo Sở Từ khi trở lại theo Tấn, Trịnh
**Trịnh Điệu công** (chữ Hán: 鄭悼公; trị vì: 586 TCN–585 TCN), tên thật là **Cơ Phí** (姬沸), là vị vua thứ 12 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Điệu công** (chữ Hán: 鄭悼公; trị vì: 586 TCN–585 TCN), tên thật là **Cơ Phí** (姬沸), là vị vua thứ 12 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Điệu công** (chữ Hán: 鄭悼公; trị vì: 586 TCN–585 TCN), tên thật là **Cơ Phí** (姬沸), là vị vua thứ 12 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Hoàn công** (chữ Hán: 鄭桓公; trị vì: 806 TCN–771 TCN), tên thật là **Cơ Hữu** (姬友), là vị vua đầu tiên của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Hoàn công** (chữ Hán: 鄭桓公; trị vì: 806 TCN–771 TCN), tên thật là **Cơ Hữu** (姬友), là vị vua đầu tiên của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Hoàn công** (chữ Hán: 鄭桓公; trị vì: 806 TCN–771 TCN), tên thật là **Cơ Hữu** (姬友), là vị vua đầu tiên của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Kiểm** (chữ Hán: 鄭檢, 14 tháng 9, 1503 – 24 tháng 3, 1570), tên thụy **Thế Tổ Minh Khang Thái vương** (世祖明康太王), là nhà chính trị, quân sự có ảnh hưởng của Đại Việt
**Trịnh Kiểm** (chữ Hán: 鄭檢, 14 tháng 9, 1503 – 24 tháng 3, 1570), tên thụy **Thế Tổ Minh Khang Thái vương** (世祖明康太王), là nhà chính trị, quân sự có ảnh hưởng của Đại Việt
**Tấn Điệu công** (chữ Hán: 晋悼公, cai trị: 572 TCN – 558 TCN), họ **Cơ** (姬), tên thật là **Chu** (周) hay **Củ** (糾), còn được gọi là **Chu tử** (周子) hoặc **Tôn Chu** (孫周),
**Tấn Điệu công** (chữ Hán: 晋悼公, cai trị: 572 TCN – 558 TCN), họ **Cơ** (姬), tên thật là **Chu** (周) hay **Củ** (糾), còn được gọi là **Chu tử** (周子) hoặc **Tôn Chu** (孫周),
**Tấn Điệu công** (chữ Hán: 晋悼公, cai trị: 572 TCN – 558 TCN), họ **Cơ** (姬), tên thật là **Chu** (周) hay **Củ** (糾), còn được gọi là **Chu tử** (周子) hoặc **Tôn Chu** (孫周),
**Trịnh Sâm** (chữ Hán: 鄭森, 9 tháng 2 năm 1739 – 13 tháng 9 năm 1782), thụy hiệu **Thánh Tổ Thịnh vương** (聖祖盛王), là vị chúa thứ 8 của vương tộc Trịnh cầm quyền ở
**Trịnh Sâm** (chữ Hán: 鄭森, 9 tháng 2 năm 1739 – 13 tháng 9 năm 1782), thụy hiệu **Thánh Tổ Thịnh vương** (聖祖盛王), là vị chúa thứ 8 của vương tộc Trịnh cầm quyền ở
**Lỗ Thành công** (chữ Hán: 魯成公, trị vì 590 TCN-573 TCN), tên thật là **Cơ Hắc Quăng** (姬黑肱), là vị quốc quân thứ 22 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Lỗ Thành công** (chữ Hán: 魯成公, trị vì 590 TCN-573 TCN), tên thật là **Cơ Hắc Quăng** (姬黑肱), là vị quốc quân thứ 22 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Lỗ Thành công** (chữ Hán: 魯成公, trị vì 590 TCN-573 TCN), tên thật là **Cơ Hắc Quăng** (姬黑肱), là vị quốc quân thứ 22 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
Hộp Quà Yến Sào Lộc Tiến Vinh Hoa (50g Tổ Yến Tinh Chế & 4 Hũ Yến Chưng) - Quà Tặng Thăng Chức, Chúc Mừng Thành Công "Lộc Tiến Vinh Hoa" là hộp quà cao
LỜI CAM KẾT: SHOP CAM KẾT BÁN HÀNG CHÍNH HÃNG CÔNG TY VÀ TƯ VẤN NHIỆT TÌNH VÀ CHĂM SÓC KH TRONG SUỐT QUÁ TRÌNH SỬ DỤNG SẢN PHẨM TẠI SHOPẤN [THEO DÕI GIAN HÀNG]
LỜI CAM KẾT: SHOP CAM KẾT BÁN HÀNG CHÍNH HÃNG CÔNG TY VÀ TƯ VẤN NHIỆT TÌNH VÀ CHĂM SÓC KH TRONG SUỐT QUÁ TRÌNH SỬ DỤNG SẢN PHẨM TẠI SHOPẤN [THEO DÕI GIAN HÀNG]
LỜI CAM KẾT: SHOP CAM KẾT BÁN HÀNG CHÍNH HÃNG CÔNG TY VÀ TƯ VẤN NHIỆT TÌNH VÀ CHĂM SÓC KH TRONG SUỐT QUÁ TRÌNH SỬ DỤNG SẢN PHẨM TẠI SHOPẤN [THEO DÕI GIAN HÀNG]