✨Trung Tuyên vương

Trung Tuyên vương

Trung Tuyên Vương (chữ Hán: 忠宣王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến.

Danh sách

Bắc Tống Ngụy Trung Tuyên Vương Phù Ngạn Khanh (truy tôn, bố vợ Tống Thái Tông) Nguyên triều Xương Trung Tuyên Vương Hốt Lân Nguyên triều Ký Trung Tuyên Vương Biệt Nhi Khiếp Bất Hoa (truy phong) Cao Ly Trung Tuyên Vương Vương Chương, vị quốc vương thứ 26 của nhà Cao Ly ở Triều Tiên (thụy hiệu chính thức là Trung Tuyên Hiến Hiếu Đại Vương, thường gọi tắt là Trung Tuyên Vương, lại có thụy hiệu khác là Thái Uý Vương) Thủy An Trung Tuyên Vương Cù Thức Tỷ, phiên vương nước Thủy An thời Nam Minh ở Trung Quốc (còn có thụy hiệu khác là Văn Trung Vương, trước đó gọi là Việt Trung Tuyên Công hoặc Việt Văn Trung Công) Triều Tiên Trung Tuyên Vương (nhà Thanh ban tặng, có các thụy hiệu khác như Tuyên Văn Vương hoặc Chính Đức Vương)

👁️ 105 | ⌚2025-09-16 22:45:51.404

QC Shopee
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Trung Tuyên Vương** (chữ Hán: 忠宣王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Bắc Tống Ngụy Trung Tuyên Vương Phù Ngạn
**Trung Tuyên Vương** (chữ Hán: 忠宣王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Bắc Tống Ngụy Trung Tuyên Vương Phù Ngạn
**Cao Ly Trung Tông** (Hangul: 고려 충렬왕, chữ Hán: 高麗 忠烈王; 3 tháng 4 năm 1236 – 30 tháng 7 năm 1308, trị vì 1274 – 1308), tên thật là **Vương Xuân** (왕춘, 王賰), còn
**Cao Ly Trung Tông** (Hangul: 고려 충렬왕, chữ Hán: 高麗 忠烈王; 3 tháng 4 năm 1236 – 30 tháng 7 năm 1308, trị vì 1274 – 1308), tên thật là **Vương Xuân** (왕춘, 王賰), còn
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Nhân Tuyên Vương hậu** (chữ Hán: 仁宣王后; Hangul: 인선왕후; 9 tháng 2 năm 1619 - 19 tháng 3 năm 1674) hay còn gọi **Hiếu Túc Đại phi** (孝肅大妃), là Vương phi của Triều Tiên Hiếu
**Nhân Tuyên Vương hậu** (chữ Hán: 仁宣王后; Hangul: 인선왕후; 9 tháng 2 năm 1619 - 19 tháng 3 năm 1674) hay còn gọi **Hiếu Túc Đại phi** (孝肅大妃), là Vương phi của Triều Tiên Hiếu
**Trung Tuyên Công** (_chữ Hán_:忠宣公) là thụy hiệu của một số vị quốc công, quận công, huyện công hoặc hương công trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ##
**Trung Tuyên Công** (_chữ Hán_:忠宣公) là thụy hiệu của một số vị quốc công, quận công, huyện công hoặc hương công trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ##
**Lưu Hưng** (chữ Hán: 劉興; ? - 8 TCN), thụy hiệu **Trung Sơn Hiếu vương** (中山孝王), là một hoàng tử nhà Hán, Chư hầu Vương thứ 8 của nước Trung Sơn, một trong những quốc
**Lưu Hưng** (chữ Hán: 劉興; ? - 8 TCN), thụy hiệu **Trung Sơn Hiếu vương** (中山孝王), là một hoàng tử nhà Hán, Chư hầu Vương thứ 8 của nước Trung Sơn, một trong những quốc
**Bột Hải Thánh Tông** (trị vì 818 - 830) là vị quốc vương thứ 10 của vương quốc Bột Hải. Ông có tên thật là **Đại Nhân Tú** (대인수, 大仁秀, Dae In-su). Trong giai đoạn
**Bột Hải Thánh Tông** (trị vì 818 - 830) là vị quốc vương thứ 10 của vương quốc Bột Hải. Ông có tên thật là **Đại Nhân Tú** (대인수, 大仁秀, Dae In-su). Trong giai đoạn
**Chu Tuyên Vương** (chữ Hán: 周宣王; 846 TCN - 782 TCN) là vị quân chủ thứ 11 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 46 năm, từ năm 828
**Chu Tuyên Vương** (chữ Hán: 周宣王; 846 TCN - 782 TCN) là vị quân chủ thứ 11 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 46 năm, từ năm 828
**Tuyên Vương** (chữ Hán: 宣王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Trung
**Tuyên Vương** (chữ Hán: 宣王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Trung
**Tề Tuyên vương** (chữ Hán: 齊宣王, trị vì 342 TCN-323 TCN hay 319 TCN-301 TCN), tên thật là **Điền Cương** (田疆), là vị vua thứ năm của nước Điền Tề - chư hầu nhà Chu
**Tề Tuyên vương** (chữ Hán: 齊宣王, trị vì 342 TCN-323 TCN hay 319 TCN-301 TCN), tên thật là **Điền Cương** (田疆), là vị vua thứ năm của nước Điền Tề - chư hầu nhà Chu
**Sở Tuyên vương** (chữ Hán: 楚宣王, trị vì 369 TCN-340 TCN), tên thật là **Hùng Sự** (熊该), hay **Mị Sự** (羋该), là vị vua thứ 38 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Sở Tuyên vương** (chữ Hán: 楚宣王, trị vì 369 TCN-340 TCN), tên thật là **Hùng Sự** (熊该), hay **Mị Sự** (羋该), là vị vua thứ 38 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Văn Tuyên Vương** (_chữ Hán_:文宣王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử rất quan trọng ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Văn Tuyên Vương, thụy hiệu ngắn
**Văn Tuyên Vương** (_chữ Hán_:文宣王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử rất quan trọng ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Văn Tuyên Vương, thụy hiệu ngắn
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**Thái thượng vương** (chữ Hán:太上王), hay **Thái thượng quốc vương** (太上國王), gọi tắt là **Thượng Vương** (上王), là ngôi vị mang nghĩa là "vua bề trên" trong triều đình phong kiến ở khu vực Á
**Thái thượng vương** (chữ Hán:太上王), hay **Thái thượng quốc vương** (太上國王), gọi tắt là **Thượng Vương** (上王), là ngôi vị mang nghĩa là "vua bề trên" trong triều đình phong kiến ở khu vực Á
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Bắc Tề Văn Tuyên Đế** (北齊文宣帝) (526–559), tên húy là **Cao Dương** (高洋), tên tự **Tử Tiến** (子進), miếu hiệu là Hiển Tổ, là vị hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Tề trong
**Bắc Tề Văn Tuyên Đế** (北齊文宣帝) (526–559), tên húy là **Cao Dương** (高洋), tên tự **Tử Tiến** (子進), miếu hiệu là Hiển Tổ, là vị hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Tề trong
**Triều đại trong lịch sử Trung Quốc**, hay **triều đại Trung Quốc**, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể
**Triều đại trong lịch sử Trung Quốc**, hay **triều đại Trung Quốc**, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Trung Quốc: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ quyền nhiếp chính # Năm 299 TCN,
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Trung Quốc: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ quyền nhiếp chính # Năm 299 TCN,
**Trường Trung học Phổ thông Chuyên Hùng Vương.** **CHV-PT,** Tiếng Anh: **Hung Vuong High School for the Gifted**. Là một trong những trường trung học phổ thông chuyên đầu tiên của Việt Nam và là
**Trường Trung học Phổ thông Chuyên Hùng Vương.** **CHV-PT,** Tiếng Anh: **Hung Vuong High School for the Gifted**. Là một trong những trường trung học phổ thông chuyên đầu tiên của Việt Nam và là
**Trương Hiến Trung** (chữ Hán: 张献忠, 01 tháng 1, 1600 – 02 tháng 1, 1647), tên tự là **Bỉnh Trung**, hiệu là **Kính Hiên**, người bảo Giản, huyện Liễu Thụ, vệ Duyên An, là lãnh
**Trương Hiến Trung** (chữ Hán: 张献忠, 01 tháng 1, 1600 – 02 tháng 1, 1647), tên tự là **Bỉnh Trung**, hiệu là **Kính Hiên**, người bảo Giản, huyện Liễu Thụ, vệ Duyên An, là lãnh
**Vương quốc Bagratuni** hay **Armenia thời nhà Bagratuni** (tiếng Armenia cổ: , chuyển tự _Bagratuneats Hayastan_) (các tên khác _Vương quốc Ani_, _Armenia Bagratuni_, _Vương quốc Shirak_) là một nhà nước phong kiến Armenia tồn