**Thạch Thao** (; ? – ?), tự **Quảng Nguyên** (廣元), là quan viên Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Hậu thế thường gọi Thạch Quảng Nguyên, Thôi Châu Bình, Mạnh Công
**Tào Thực** (chữ Hán: 曹植, 192 - 27 tháng 12, 232), tự **Tử Kiến** (子建), còn được gọi là **Đông A vương** (東阿王), là một hoàng thân của Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch
**Tào Hưu** (chữ Hán: 曹休; bính âm: Cao Xiu; 170-228) tự **Văn Liệt** là một tướng lĩnh nhà Ngụy phục vụ cho Thừa tướng Tào Tháo trong thời nhà Hán của lịch sử Trung Quốc,
**Tào Phương** (chữ Hán: 曹芳; 232–274; cai trị: 239 – 254) tên tự là **Lan Khanh** (蘭卿), là hoàng đế thứ ba của nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trước
**Ngụy Thư** (chữ Hán: 魏舒, 209 – 290), tự **Dương Nguyên**, người huyện Phiền, quận Nhiệm Thành, quan viên cuối đời Tào Ngụy thời Tam Quốc, đầu đời Tây Tấn. ## Sự nghiệp Thư sớm
**Từ Thứ** (chữ Hán: 徐庶, 160-235), tự là **Nguyên Trực** (元直), là mưu sĩ của sứ quân Lưu Bị và sau đó là đại thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 174 – 228) vốn có tên là **Giả Cù**, tên tự là **Lương Đạo**, người huyện Tương Lăng, quận Hà Đông, tướng lãnh cuối thời Đông Hán, quan viên, khai quốc
**Chân hoàng hậu** (; 26 tháng 1 năm 183 - 4 tháng 8, 221), còn được gọi là **Chân Phục** (甄宓) hoặc **Chân Lạc** (甄洛), đương thời xưng là **Chân phu nhân** (甄夫人), là nguyên
thumb|Dương Hỗ **Dương Hỗ** (chữ Hán: 羊祜; 221-278) còn gọi là **Dương Hộ** hay **Dương Hựu**, tên tự là **Thúc Tử**, người Nam Thành, Thái Sơn, Thanh Châu, là nhà chiến lược, nhà quân sự,
**Quách Hoài** (chữ Hán: 郭淮, Bính âm: Guo Huai; 187–255) là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Quách Hoài có tên tự là **Bá Tế** (伯濟),
**Tôn Lễ** (chữ Hán: 孙礼; bính âm: Sun Li; ?-250, sinh tại Hà Bắc) là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Sự nghiệp Tôn Lễ có tên tự
**Trận Thạch Đình** (chữ Hán: 石亭之戰, _Thạch Đình chi chiến_) diễn ra giữa hai nước Tào Ngụy và Đông Ngô vào năm 228 trong thời kỳ Tam Quốc của Trung Quốc. Trận chiến kết thúc
**Sự biến Tào Thạch** (chữ Hán: 曹石之變, _Tào Thạch chi biến_) là một sự kiện diễn ra dưới triều vua Minh Anh Tông. Do công phò lập giúp giành lại ngôi vua từ tay người
**Văn Sính** (chữ Hán:文聘, bính âm: Wen Ping) tự **Trọng Nghiệp** (仲業) là một tướng lĩnh thủy quân nhà Tào Ngụy trong thời kỳ Tam Quốc của Lịch sử Trung Quốc. Ông phục vụ dưới
**Chiến tranh Thục – Ngụy (228–234)**, hay còn gọi là **Gia Cát Lượng Bắc phạt** hoặc **Lục xuất Kỳ Sơn** (chữ Hán: 六出祁山; bính âm: Lìuchū Qíshān), là một loạt chiến dịch quân sự của
**Trương Ký** (chữ Hán: 张既; ?-223) là quan nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Trương Ký có tên tự là **Đức Dung** (德容), người huyện Cao Lăng
**Trương Cáp** (chữ Hán: 张郃; 166-231), tự là **Tuấn Nghệ** (儁乂), là tướng lĩnh nhà Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Trương Cáp bắt đầu tham gia chiến trận
**Dương Tu** (chữ Hán: 杨修; 175 - 219), biểu tự **Đức Tổ** (德祖), là một mưu sĩ của Tào Ngụy, phục vụ dưới trướng của Tào Tháo, về sau đi theo trợ giúp con thứ
**Tưởng Tế** (chữ Hán: 蒋济, ? – 249), tên tự là **Tử Thông**, người huyện Bình An, nước Sở, Dương châu , quan viên nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
**Chu Linh** (chữ Hán: 朱靈; ?-?), tự **Văn Bác** (文博), là một võ tướng của Tào Ngụy trong thời Tam Quốc. Ông từng phục vụ dưới quyền quân phiệt Viên Thiệu và sau đó là
**Đỗ Tập** (chữ Hán: 杜袭), tự **Tử Tự**, người huyện Định Lăng, quận Dĩnh Xuyên , quan viên cuối đời Đông Hán, đầu đời Tào Ngụy thời Tam quốc trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Tô Tắc** (chữ Hán: 苏则; ?-223) là quan nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Tô Tắc trước đó mang họ Trữ, có tên tự là **Văn Sư**
**Tống Hiến** (chữ Hán: 宋宪; bính âm: Song Xian) (?-200?) là một viên bộ tướng phục vụ dưới trướng lãnh chúa Lã Bố vào cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu
**Trần Thái** (chữ Hán: 陳泰; ?-260) là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Trần Thái có tên tự là **Huyền Bá** (玄伯), là con đại thần
**Chu Thao** (chữ Hán: 朱滔, bính âm: Zhu Tao, 746 - 785), thụy hiệu **Thông Nghĩa vương** (通義王), là quyền Tiết độ sứ Lư Long dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ban
**Khương Duy** (姜維, bính âm: Jiang Wei, 202–264), là một đại tướng của nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Nguyên là một quan nhỏ của Tào Ngụy, ông bất đắc
**Chiến tranh Nam Tề-Bắc Ngụy** diễn ra vào thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Nam Tề và nhà Bắc Ngụy. Từ năm 479 đến năm 500, Nam Tề cùng Bắc Ngụy
**Tuân Úc** (còn có cách phiên âm Hán Việt khác là **Tuân Húc**, chữ Hán: 荀勖, bính âm: Xún Xù, ? – 289), tên tự là **Công Tằng** (公曾), người huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh
Nằm trên băng tìm cá chép là biểu tượng gắn liền với Vương Tường. **Vương Tường** (chữ Hán: 王祥, 180 hoặc 184 – 268) là quan viên, tam công nhà Tào Ngụy thời Tam quốc,
**Hác Chiêu** (; ? – ?), tự **Bá Đạo** (伯道), là tướng lĩnh Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời ### Bình định Hà Tây Hác Chiêu quê ở
**Vương Sưởng** (chữ Hán: 王昶, ? – 259) tự **Văn Thư**, người Tấn Dương, Thái Nguyên , quan viên, tướng lãnh nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc. ## Thiếu thời Bác của Sưởng là Nhu,
**Thạch** là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Triều Tiên (Hangul: 석, Romaja quốc ngữ: Seok) và Trung Quốc (chữ Hán: 石, Bính âm: Shi). Trong danh sách
**Tào Bân** (chữ Hán: 曹彬, 931 – 999) là tướng lãnh nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Quá trình thăng tiến Bân tự Quốc Hoa, người huyện Linh Thọ, phủ Chân Định
**Đường Bân** (chữ Hán: 唐彬, 235 - 294), tự **Nho Tông**, là quan viên, tướng lĩnh Tào Ngụy, Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Tào Ngụy Đường Bân là người huyện Trâu,
**Hồ Tuân** (chữ Hán: 胡遵, ? – 256), người huyện Lâm Kính, quận An Định , tướng lãnh nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc. ## Cuộc đời và sự nghiệp Sử cũ ghi chép về
**Hậu Tấn Cao Tổ** (30 tháng 3, 892), tên thật là **Thạch Kính Đường** (石敬瑭), là hoàng đế đầu tiên của triều Hậu Tấn, vương triều thứ 3 trong 5 vương triều Ngũ đại, thời
thumb|265x265px|Tập 《Luận ngữ tập giải》 của Hà Yến. **Hà Yến** (; ?—249; bính âm: he yan), biểu tự **Bình Thúc** (平叔), là cháu Đại tướng quân Hà Tiến cuối thời Đông Hán, con nuôi Tào
thumb|Tào Tháo tổ chức yến tiệc ở đài Đồng Tước. Ảnh minh họa trong tác phẩm _[[Tam quốc diễn nghĩa_ của La Quán Trung.]] **Đài Đồng Tước** () là một công trình do Tào Tháo
**Tống Trung** (; ? – 219), tự **Trọng Tử** (仲子), là học giả Nho học cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Tống Trung lần lượt phục vụ dưới quyền các quân phiệt
**Thạch Lam** (1910-1942), tên thật là **Nguyễn Tường Vinh**, là một nhà văn Việt Nam thuộc nhóm _Tự Lực văn đoàn_. Ông là em ruột của hai nhà văn khác cũng trong nhóm Tự Lực
**Ngụy thư** (chữ Hán giản thể: 魏书; phồn thể: 魏書) là một sách lịch sử theo thể kỷ truyện trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_) do Ngụy Thâu, người Bắc
**Tào Hổ** (chữ Hán: 曹虎, bính âm: Cáo Hǔ, ? – ?), tự Sĩ Uy, người Hạ Bi , tướng lĩnh nhà Nam Tề. Vì Nam sử được biên soạn vào đời nhà Đường, phải
**Vu Cẩn** (chữ Hán: 于谨, 493 – 568), tự **Tư Kính**, tên lúc nhỏ là **Cự Di**, dân tộc Tiên Ti, người Lạc Dương, Hà Nam (nay là Lạc Dương, Hà Nam), tướng lĩnh nhà
**Thạch Hoằng** (石弘, Shí Hóng) (313–334), tên tự **Đại Nhã** (大雅), là một hoàng đế của nước Hậu Triệu trong lịch sử Trung Quốc. Sau khi bị người em họ Thạch Hổ phế truất, ông
**Ngụy Vũ Vương** (_chữ Hán_:魏武王) có thể là: ## Danh sách *Ngụy Vũ Vương Tào Tháo, quyền thần nhà Đông Hán, trước từng làm Vũ Bình Vũ hầu và Ngụy Vũ Công, sau được Ngụy