✨Tâm lý học coaching
Tâm lý học coaching là một lĩnh vực tâm lý học ứng dụng áp dụng các lý thuyết và khái niệm tâm lý học vào việc thực hành huấn luyện (coaching). Mục đích là cải thiện hiệu suất, thành tích và gia tăng cảm giác hạnh phúc cho cá nhân, đội nhóm và tổ chức - thông qua việc sử dụng các phương pháp dựa trên bằng chứng thực tiễn nghiên cứu khoa học. Tâm lý học coaching sử dụng sự ảnh hưởng bởi các lý thuyết trong nhiều lĩnh vực tâm lý khác nhau, bao gồm tâm lý học nhân văn, tâm lý học tích cực, lý thuyết học tập và tâm lý học xã hội.
Tâm lý học coaching khởi đầu như một phân ngành tâm lý học vào năm 2000 - khi khóa học "tâm lý học huấn luyện" đầu tiên được tổ chức tại Đại học Sydney. Kể từ đó, các hiệp hội học thuật chuyên về tâm lý học coaching đã được hình thành; đồng thời, những nghiên cứu về tâm lý học huấn luyện bắt đầu được công bố trên báo chí. Ứng dụng của tâm lý học coaching bao gồm từ huấn luyện thể thao, giáo dục, cho đến phát triển lãnh đạo và doanh nghiệp.
Lịch sử hình thành & phát triển
Buổi đầu
Việc ứng dụng lý thuyết và thực hành tâm lý vào huấn luyện (đặc biệt là huấn luyện thể thao) được cho là bắt nguồn từ thập niên 1920. Năm 1926, Coleman Griffith xuất bản tác phẩm _The Psychology of Coaching: A Study of Coaching Method in the Point of View of Psychology. Griffith được ghi nhận là "nhà tâm lý học thể thao đầu tiên của Mỹ", người tiên phong áp dụng khoa học tâm lý học vào huấn luyện. Nhiều năm sau, những nghiên cứu mới về tâm lý học coaching bắt đầu ra đời. Năm 1951, John Lawther từ Đại học Penn State đã xuất bản Psychology of Coaching. Tác phẩm đầu tiên trên WorldCat đề cập đến thuật ngữ "tâm lý học coaching" là cuốn _Modern Coaching Psychology'' của Curtiss Gaylord, xuất bản năm 1967.
Thế kỷ 21
Tuy đã xuất hiện từ sớm, lý thuyết tâm lý học coaching đương đại chỉ được hình thành chính thức vào đầu thế kỷ 21. Nhiều nhà tâm lý học huấn luyện coi Grant là người tiên phong trong lĩnh vực này.
Năm 2006, Hiệp hội Tâm lý Úc (Australian Psychological Society - APS) tổ chức hội nghị thành lập Nhóm Sở thích về Tâm lý Huấn luyện (Interest Group in Coaching Psychology - IGCP). Ngoài phạm vi nước Úc, Stephen Palmer của Hiệp hội Tâm lý Anh (BPS) thành lập Nhóm Đặc biệt về Tâm lý Huấn luyện (Special Group in Coaching Psychology - SGCP). Kể từ khi thành lập IGCP và SGCP, nhiều hiệp hội quốc tế dành riêng cho tâm lý học coaching đã được thành lập ở châu Âu, Trung Đông và Nam Phi. nhỏ|Biểu trưng của Hiệp hội Tâm lý Úc (APS), tổ chức thành lập Nhóm Sở thích về Tâm lý Huấn luyện (IGCP) Cùng với thời gian, một số tạp chí bình duyệt chuyên nghiên cứu về tâm lý huấn luyện đã được thành lập. Một số ví dụ bao gồm The Coaching Psychologist (2005) của SGCP, International Coaching Psychology Review (2006) của IGCP và IGCP, Coaching Psychology International (2009) của International Society of Coaching Psychology.
Ảnh hưởng về phương diện lý thuyết
Tâm lý học nhân văn
Tâm lý học nhân văn (humanistic psychology) được coi là đã ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của tâm lý học coaching. Tâm lý học coaching xem sự phát triển này như một quá trình bao gồm những thay đổi tích cực cụ thể trong cuộc sống của một người. Hơn nữa, quá trình phát triển này chịu ảnh hưởng bởi cả khách hàng và huấn luyện viên (coach), những người tạo điều kiện cho khách hàng tự hiện thực hóa bản thân.
Trong phương pháp trị liệu lấy con người làm trung tâm của Carl Rogers, các mối quan hệ khách hàng-nhà trị liệu là một yếu tố quan trọng đối với sự phát triển. Đặc biệt, Rogers đã xác định ba đặc điểm chính trong mối quan hệ huấn luyện viên-khách hàng: "tính thực tế" (sự chân thật), tin tưởng và sự đồng cảm (empathy).
Ngoài ra, theo Rogers, sự phát triển của khách hàng phụ thuộc vào khả năng quan tâm tích cực vô điều kiện. Huấn luyện viên phải đồng cảm với khách hàng để thấu hiểu trải nghiệm và quan điểm của họ. Về cơ bản, tâm lý học coaching cũng chia sẻ trọng tâm này; coaching muốn hiệu quả đòi hỏi phải cải thiện hiệu suất làm việc và sức khỏe tổng thể của khách hàng. Tâm lý tích cực do đó cung cấp nền tảng cho việc thực hành huấn luyện. Theo Barbara Fredrickson, cảm xúc tích cực đóng vai trò trong việc "châm ngòi" cho không chỉ động lực, mà còn cả hành động. Trong coaching, khuyến khích những cảm xúc tích cực là cần thiết để truyền cảm hứng cho khách hàng thực hiện hành động cụ thể hướng tới mục tiêu của họ. Điều này có thể đạt được thông qua việc thiết lập mục tiêu rõ ràng và nhất quán. Sự củng cố từ bên trong cũng có thể đóng vai trò rất lớn trong việc cải thiện hiệu suất và khuyến khích hành động hướng đến mục tiêu.
Lý thuyết học tập trải nghiệm của David A. Kolb cho rằng các cá nhân học hỏi thông qua trải nghiệm của họ. Học tập trải nghiệm được xây dựng dựa trên nền tảng tự phản ánh, tự đánh giá và hành động.nhỏ|253x253px|Vùng phát triển tiệm cận (ZPD) nằm ở khoảng giữa những gì coachee có thể dễ dàng làm được và những gì họ không thể làm được Lev Vygotsky đã mô tả khái niệm Vùng phát triển tiệm cận (Zone of proximal development - ZPD), nói về "khoảng trống" giữa những gì một người biết (một hành động có thể được thực hiện dễ dàng) và những gì họ không biết (những gì họ xem là khó khăn). Vygotsky đưa ra giả thuyết rằng quá trình học tập phát huy hiệu quả cao nhất khi con người đang ở trong khu vực này. Huấn luyện viên tạo điều kiện học tập hiệu quả bằng cách cung cấp cho coachee các hoạt động nằm trong ZPD, không quá dễ cũng không quá khó. Huấn luyện viên nên biết về các hình tượng mẫu của coachee - vốn có khả năng tác động sâu sắc thái độ và hành vi của họ. Ngoài ra, huấn luyện viên cũng nên đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc học quan sát ở coachee, chẳng hạn như sự chú ý và tần suất của hành vi được quan sát. Nghiên cứu về tâm thần học cũng có ý nghĩa quan trọng đối với việc phát triển các phương pháp huấn luyện thích hợp cho những người gặp vấn đề về tinh thần. sau đó là các giải pháp thay thế (Alternate solutions) hướng tới mục tiêu đề ra. Mục đích là để hướng dẫn huấn luyện viên đánh giá và thấu hiểu hành vi của khách hàng trong các tình huống cụ thể. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của vận động viên được nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về nhận thức, xã hội và cảm xúc. Một nghiên cứu cho thấy lòng tự ái của vận động viên là một yếu tố tác động đến kỳ vọng về thành tích do huấn luyện viên đặt ra. Việc nâng cao năng lực thể chất và tinh thần cũng được nghiên cứu cùng với các lý thuyết nhận thức-hành vi. Ngoài ra, tự tin vào năng lực bản thân cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của vận động viên. Ngay cả niềm tin của chính huấn luyện viên về trình độ kỹ năng của họ trong việc huấn luyện cũng ảnh hưởng đến sự phát triển ở các vận động viên. Ngoài ra, các phương pháp huấn luyện như peer coaching (giáo viên đánh giá hiệu quả làm việc của nhau) cũng được khuyến khích nhằm tạo ra sự ủng hộ và tin tưởng giữa các nhà giáo dục. Peer coaching trong lớp học cũng góp phần xây dựng một môi trường hợp tác cho học sinh, hỗ trợ quá trình học tập.
Đạo đức nghề nghiệp & Các quy định
