**Sở Túc vương** (chữ Hán: 楚肅王, trị vì 380 TCN-370 TCN), tên thật là **Hùng Tang** (熊疑), hay **Mị Tang** (羋疑), là vị vua thứ 37 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Sở Tuyên vương** (chữ Hán: 楚宣王, trị vì 369 TCN-340 TCN), tên thật là **Hùng Sự** (熊该), hay **Mị Sự** (羋该), là vị vua thứ 38 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Sở Điệu Vương** (chữ Hán: 楚悼王, trị vì 401 TCN - 381 TCN), hay **Sở Điệu Chiết vương** (楚悼折王), tên thật là **Hùng Nghi** (熊疑), hay **Mị Nghi** (羋疑), là vị vua thứ 36 của
**Sở Trang vương** (chữ Hán: 楚莊王, ? - 591 TCN), tên thật là **Hùng Lữ** (熊旅), hay **Mị Lữ** (芈旅), là vị vua thứ 25 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Sở Văn vương** (chữ Hán: 楚文王, trị vì: 689 TCN-677 TCN hoặc 689 TCN-675 TCN), tên là **Hùng Ti** (熊貲), là vua thứ 21 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Sở Thành vương** (chữ Hán: 楚成王, ?-626 TCN, trị vì 671 TCN-626 TCN), tên thật là **Hùng Uẩn** (熊恽) hay **Mị Uẩn** (芈恽), là vị vua thứ 23 của nước Sở - chư hầu nhà
**Sở Bình vương** (chữ Hán: 楚平王; trị vì: 528 TCN-516 TCN), nguyên tên thật là **Hùng Khí Tật** (熊弃疾), sau khi lên ngôi đổi là **Hùng Cư** (熊居) hay **Mị Cư** (羋居), là vị vua
**Sở Cung vương** (chữ Hán: 楚共王 hay 楚龔王, 600 TCN-560 TCN), tên thật là **Hùng Thẩm** (熊審) hay **Mị Thẩm** (羋審), là vị vua thứ 26 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Sở Hoài vương** (楚懷王,355 TCN- 296 TCN, trị vì: 328 TCN-299 TCN), tên thật là **Hùng Hoè** (熊槐) hay **Mị Hòe** (芈槐), là vị vua thứ 40 của nước Sở - chư hầu nhà Chu
**Sở Linh vương** (chữ Hán: 楚靈王, trị vì 541 TCN-529 TCN), tên thật là **Hùng Kiền** (熊虔) hay **Hùng Vi** (熊圍), là vị vua thứ 29 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Túc Vương** (chữ Hán: 肅王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử Trung Quốc, lịch sử Việt Nam và lịch sử bán đảo Triều
**Sở Huệ vương** (chữ Hán: 楚惠王, trị vì: 488 TCN-432 TCN), còn gọi là **Sở Hiến Huệ vương** (楚獻惠王), tên thật là **Hùng Chương** (熊章) hay **Mị Chương** (羋章), là vị vua thứ 33 của
**Sở Uy vương** (chữ Hán: 楚威王; 378 TCN - 329 TCN), tên thật là **Hùng Thương** (熊商) hoặc **Mị Thương** (芈商), là vị vua thứ 39 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Sở Khang vương** (chữ Hán: 楚康王, ?-545 TCN, trị vì: 559 TCN-545 TCN), tên thật là **Hùng Chiêu** (熊審) hay **Mị Chiêu** (羋審), là vị vua thứ 27 của nước Sở - chư hầu nhà
**Sở Chiêu vương** (chữ Hán: 楚昭王, bính âm: Chŭ Zhāo Wáng, 526 TCN - 489 TCN), thị **Hùng** (熊) tính **Mị** (芈), tên **Trân** (轸), là vị quốc vương thứ 13 của nước Sở -
**Sở Vũ vương** (chữ Hán: 楚武王, trị vì: 740 TCN-690 TCN), tên thật là **Hùng Thông** (熊通) hay **Mị Thông** (羋通), là vị vua thứ 20 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Sở Mục vương** (chữ Hán: 楚穆王, trị vì 625 TCN-614 TCN), tên thật là **Hùng Thương Thần** (熊商臣) hay **Mị Thương Thần** (羋商臣), là vị vua thứ 24 của nước Sở - chư hầu nhà
**Sở Ai Vương** (chữ Hán: 楚哀王, 244 TCN-228 TCN, trị vì 228 TCN), tên thật là **Hùng Do** (熊猶), là vị vua thứ 44 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Sở U Vương** (chữ Hán: 楚幽王, 244 TCN-228 TCN, trị vì 237 TCN-228 TCN), là vị vua thứ 43 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Trên danh nghĩa
**Sở Giản vương** (chữ Hán: 楚简王, trị vì 432 TCN-408 TCN), tên thật là **Hùng Trung** (熊中) hay **Mi Trung** (芈中), là vị vua thứ 34 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Sở Thanh vương** (chữ Hán: 楚聲王, trị vì 407 TCN-401 TCN), hay **Sở Thanh Hoàn vương** (楚聲桓王), tên thật là **Hùng Đương** (熊當), là vị vua thứ 35 của nước Sở - chư hầu nhà
**Sở Lệ vương** (楚厲王, trị vì: 757 TCN-741 TCN), tức **Sở Phần Mạo** (楚蚡冒), tên thật là **Hùng Thuận** (熊眴), là vị vua thứ 19 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Sở** (chữ Hán: 楚國), (chữ Phạn: श्रीक्रुंग / **Srikrung**) đôi khi được gọi **Kinh Sở** (chữ Hán: 荆楚), là một chư hầu của nhà Chu tồn tại thời Xuân Thu Chiến Quốc kéo đến thời
**Cung Túc Vương** (chữ Hán: 恭肅王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị vương gia thời phong kiến trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách * Bắc Tống Chu
**Trung Túc Vương** (_chữ Hán_:忠肅王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Ngụy Trung Túc Vương Trương Toàn
**Lý Viện** (chữ Hán: 李瑗, 586 – 626), tự **Đức Khuê**, người huyện Địch Đạo, quận Lũng Tây , hoàng thân nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông cụ là Thái
thumb|Thành huy Hà Nội thời kỳ Pháp thuộc từ năm 1888 đến năm 1954, hiện nay được nhìn thấy trên nóc tòa nhà hiệu bộ của Trường THCS Trưng Vương **Trường Trung học cơ sở
**Sở Lệ Vương** (_chữ Hán_:楚厲王 hoặc 楚戾王) trong Tiếng Việt có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Sở Lệ vương (楚厲王) Hùng Thuận (tức Phần Mạo), vị quân chủ thứ
**Tức Quy** (chữ Hán: 息妫), cũng còn gọi là **Tức phu nhân** (息夫人), hoặc **Tức Quân phu nhân** (息君夫人), là một mỹ nhân tuyệt thế xuất hiện vào thời kỳ Xuân Thu trong lịch sử
nhỏ|Hào Cách - thủy tổ của Túc vương phủ **Hòa Thạc Túc Thân vương** (chữ Hán: 和碩肅親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland**, còn được biết đến với tên gọi **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland** hoặc **Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** (), hay
**Chiến tranh Hán-Sở** (漢楚爭雄 _Hán Sở tranh hùng_, 楚漢戰爭 _Sở Hán chiến tranh_, 楚漢相爭 _Sở Hán tương tranh_ hay 楚漢春秋 _Sở Hán Xuân Thu_, 206–202 TCN) là thời kỳ sau thời đại nhà Tần ở
**Kinh tế Vương quốc /Liên hiệp Anh và Bắc Ireland** là một nền kinh tế thị trường xã hội và định hướng thị trường phát triển cao. được cấu thành bởi 4 nền kinh tế
**Phiên vương quốc** (Hán-Việt: 藩王國, tiếng Anh: Princely state), gọi tắt **phiên quốc**, hoặc **thổ bang**, là một quốc gia chư hầu nằm dưới quyền cai trị của các hoàng tộc bản địa Ấn Độ,
**Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất** () hay gọi tắt là **CTVQ Ả Rập Thống nhất** hay **UAE** (theo tên tiếng Anh là _United Arab Emirates_) là quốc gia Tây Á nằm về
nhỏ|Tái Huân - con trai thứ hai của Trang Hậu Thân vương [[Dịch Nhân]] **Hòa Thạc Trang Thân vương** (chữ Hán: 和碩莊親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong
nhỏ|alt=Balcony snap|Hai vợ chồng mới cưới là [[William, Thân vương xứ Wales|Vương tôn William, Công tước xứ Cambridge và Kate, Công tước phu nhân xứ Cambridge trên ban công của điện Buckingham. Bên trái là
thumb|[[Đa Nhĩ Cổn - thủy tổ của Duệ vương phủ.]] **Hòa Thạc Duệ Thân vương** (chữ Hán: 和碩睿親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Vương quốc Anh** () là quốc gia có chủ quyền đã từng tồn tại từ năm 927 đến năm 1707 ở phía tây bắc lục địa châu Âu. Ở thời đỉnh cao, Vương quốc Anh
**Vương quốc Sicilia** (tiếng La Tinh: _Regnum Siciliae_; tiếng Ý: _Regno di Sicilia_; tiếng Sicilia: _Regnu di Sicilia_) là một nhà nước tồn tại ở phía Nam Bán đảo Ý và trong một thời gian
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất
**Nữ vương** (chữ Hán: 女王, tiếng Anh: _Queen Regnant_) hay **Nữ chúa** (chữ Hán: 女主) là vị quân chủ nữ giới của một Vương quốc, ngang hàng với một vị vua hoặc Quốc vương. Những
**Sở Đổ Ngao** (chữ Hán: 楚杜敖; trị vì: 676 TCN-672 TCN hoặc 674 TCN-672 TCN, hay **Sở Trang Ngao** (楚庄敖), tên thật là **Hùng Gian** (熊艱) hay **Mị Gian** (羋貲), là vị vua thứ 22
**Vương quốc Napoli** (tiếng La Tinh: _Regnum Neapolitanum_; tiếng Ý: _Regno di Napoli_; tiếng Napoli: _Regno 'e Napule_), còn được gọi là **Vương quốc Sicily**, là một nhà nước cai trị một phần Bán đảo
Di Thân vương [[Phổ Tịnh - vị _"Thiết mạo tử vương"_ thuộc dòng dõi Hòa Thạc Di Hiền Thân vương Dận Tường.]] **Thiết mạo tử vương** () là tên gọi những Vương tước thế tập