✨Nông nghiệp học Đại Trại
thumb|Áp phích tuyên truyền có nội dung: "Toàn Đảng huy động đảng viên làm nông nghiệp trên diện rộng; đấu tranh để phổ biến huyện Đại Trại!"
"Nông nghiệp học Đại Trại" () là một phong trào chính trị do Mao Trạch Đông phát động vào năm 1963 tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Phong trào này khuyến khích nông dân từ khắp Trung Quốc noi theo tấm gương nông dân thôn Đại Trại ở Sơn Tây bằng việc thực hành tinh thần hy sinh và hoạt động chính trị ngay thẳng. Phong trào này ngày càng trở nên quan trọng kể từ lúc khởi đầu cuộc Cách mạng Văn hóa, thế nhưng Trần Vĩnh Quý và những người đề xướng khác cuối cùng đều bị Đặng Tiểu Bình thanh trừng sau khi loại bỏ Bè lũ Bốn tên.
Lịch sử
Khởi đầu thập niên 1950–1960
thumb|Thu hoạch ngô ở đất nông nghiệp Đại Trại năm 1967. Điển hình của ngành nông nghiệp cũng được Nhân dân nhật báo đưa tin vào thời điểm đó chính là đại đội Đại Trại thuộc công xã Đại Trại, huyện Tích Dương, tỉnh Sơn Tây. Đại Trại nằm ở vùng Trung Bộ của núi Thái Hành, là thôn nhỏ miền núi nghèo khó bởi "bảy khe tám cầu một bên dốc", toàn thôn có 700 mẫu đất, chia thành hơn 4.700 mảnh ruộng, sản lượng không tới 100 kg/mẫu. Có nơi 10 năm thì có tới 9 năm khô hạn, chỉ cần ruộng một trận mưa bão là xuất hiện lũ quét.
Năm 1953, sau khi tập thể hóa nông nghiệp, người dân Đại Trại dưới sự lãnh đạo của Bí thư Chi bộ Đảng là Trần Vĩnh Quý đã dùng những công cụ lao động cơ bản, thô sơ nhất như đòn gánh, cuốc để xử lý nguồn nước, phủ xanh đồi trọc. Sau 10 năm liên tục, sườn núi đã xuất hiện những thửa ruộng bậc thang có dẫn nước tưới đất. Nhờ cải tạo thổ nhưỡng mà sản lượng đã tăng lên 350 kg/mẫu, trở thành đơn vị tiên tiến của tỉnh Sơn Tây. Tháng 8 năm 1963, một trận mưa bão lớn kéo dài suốt 7 ngày 7 đêm đã phá hủy gần như toàn bộ nhà cửa và chuồng trại nơi đây, rất nhiều thửa ruộng bậc thang bị nước xối, san thành đất phẳng. Trần Vĩnh Quý động viên các xã viên: "Trên thế gian này, "con người" là quý nhất. Gặp phải tai họa lớn như vậy mà thôn chúng ta không có thương vong, thực là đáng mừng. Rừng xanh còn đây, lo gì thiếu củi, chỉ cần chúng ta giữ vững tinh thần làm, chịu khổ thì dẫu trời sập xuống cũng chống đỡ được!". Người dân Đại Trại đã không đề nghị một đồng cứu trợ nào của Nhà nước, hoàn toàn dựa vào đôi tay mình để phá núi, khoét đá, xây dựng lại quê hương.
Vào thời điểm này, nông dân trên khắp Trung Quốc được kỳ vọng sẽ thể hiện lòng nhiệt thành chính trị của mình khi tuân theo chỉ thị "Nông nghiệp học Đại Trại" ("") của Mao Trạch Đông. Họ không chỉ làm việc vào ban ngày mà còn làm việc vào ban đêm, không chỉ vào mùa nắng ấm mà còn vào mùa đông lạnh giá—một sự khác biệt đáng kể so với thói quen lâu đời của họ. Ở nhiều nơi, người nông dân theo đúng nghĩa đen—và một cách mù quáng—đã di chuyển các ngọn đồi (đôi khi được gọi là "núi"), xây dựng hồ chứa, đường hầm, kênh rạch, v.v. Để thúc đẩy tinh thần, loa phóng thanh được lắp đặt tại nơi làm việc để phát nhạc, bài hát và phim được trình chiếu vào ban đêm tại hiện trường trong khi nông dân nghỉ ngơi.
Trong khi đó, một số lãnh đạo trong ngôi làng này đã có những bước tiến vượt bậc trong sự nghiệp chính trị của mình. Bí thư Chi bộ Đảng Công xã Đại Trại Trần Vĩnh Quý vốn là một nông dân mù chữ đã được bầu vào Bộ Chính trị năm 1973, tái đắc cử năm 1977 và được bổ nhiệm làm Phó Thủ tướng Quốc vụ viện. Quách Phượng Liên, Bí thư Chi bộ thôn Đại Trại, là người được Giang Thanh (vợ Mao Trạch Đông) yêu thích và đóng một vai trò quan trọng trong bối cảnh chính trị Trung Quốc.
Thời kỳ hậu Cách mạng Văn hóa
Sau cái chết của Mao Trạch Đông, phong trào đã chấm dứt. Sau chiến thắng của Đặng Tiểu Bình trước Hoa Quốc Phong, Trần Vĩnh Quý và những người khác sau khi Bè lũ Bốn tên bị loại khỏi quyền lực, những cải cách kinh tế của Đặng đã khiến Đại Trại trở thành một hình tượng bị chế giễu, vì nó có mối liên hệ quá chặt chẽ với nông nghiệp công xã theo tư tưởng Mao Trạch Đông và tuyên truyền xã hội chủ nghĩa. Trần Vĩnh Quý bị Quốc vụ viện miễn chức Phó Thủ tướng vào năm 1980.
Ngày nay, Đại Trại là một địa điểm du lịch đỏ nổi tiếng trong vùng thu hút được nhiều du khách tới đây tham quan.
Di sản
Đại Trại trở nên nổi tiếng nhờ sản xuất nông nghiệp vào đầu thập niên 1960. Mao quảng bá Đại Trại như một hình mẫu quốc gia về sản xuất nông nghiệp. Sự cam kết của phụ nữ Đại Trại đối với công việc nông nghiệp đã dẫn đến sự ra đời của thuật ngữ Thiết cô nương để chỉ những người lao động kiểu mẫu sản xuất nông nghiệp đến từ Đội Tiên phong Thiếu nữ Đại Trại.
Phong trào nông nghiệp học Đại Trại nhấn mạnh đến tính tự lực trong phát triển nông thôn. Thành công này của nông dân Đại Trại trong việc xây dựng "nông nghiệp xã hội chủ nghĩa"—bao gồm việc vượt qua các điều kiện khó khăn để làm ruộng bậc thang và xây dựng hệ thống thủy lợi—là nguồn cảm hứng cho phong trào này. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong mô hình phát triển của Mao Trạch Đông, vốn đặt nông nghiệp làm nền tảng của nền kinh tế vì Trung Quốc phải tự cung tự cấp lương thực cho người dân.
Tại kỳ họp thứ nhất Đại hội Đại biểu Nhân dân toàn quốc khóa III diễn ra vào tháng 12 năm 1964, Báo cáo công tác Chính phủ của Thủ tướng Chu Ân Lai đã tổng kết và biểu dương riêng kinh nghiệm của Đại Khánh và Đại Trại, kêu gọi "công nghiệp học Đại Khánh, nông nghiệp học Đại Trại". Phong trào "công nghiệp học Đại Khánh, nông nghiệp học Đại Trại" bắt đầu từ giữa thập niên 1960 được dấy lên toàn quốc. Trung Quốc lúc này đang bị phương Tây phong tỏa toàn diện, để duy trì độc lập, Chính phủ Trung Quốc đã cắt đứt quan hệ kinh tế với Liên Xô và Ủy ban Hỗ trợ Kinh tế, vừa thoát khỏi "ba năm khó khăn", nền kinh tế quốc dân vẫn chưa hoàn toàn hồi phục, môi trường quốc tế vô cùng khắc nghiệt, nhưng với tinh thần và bằng hành động thiết thực, người dân Đại Khánh và Đại Trại đã cổ vũ nhân dân Trung Quốc, trở thành tấm gương xây dựng chủ nghĩa xã hội. Tinh thần tự lực cánh sinh của Đại Khánh và Đại Trại vừa là tinh thần thời đại, vừa thể hiện truyền thống lịch sử phấn đấu gian khổ vì đất nước giàu mạnh của nhân dân Trung Quốc.
