**Nguyễn Phúc Miên Uyển** (chữ Hán: 阮福綿宛; 12 tháng 2 năm 1833 – 30 tháng 11 năm 1893), tước phong **Quảng Hóa Quận công** (廣化郡公), là một hoàng tử con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Thọ Xuân Vương** (chữ Hán: 壽春王; 5 tháng 8 năm 1810 - 5 tháng 11 năm 1886), biểu tự **Minh Tỉnh** (明靜), hiệu **Đông Trì** (東池), là hoàng tử nhà Nguyễn, một hoàng thân có
:_Để tránh nhầm lẫn với một hoàng tử con vua Minh Mạng có cùng tên gọi, xem Nguyễn Phúc Miên Bảo (sinh 1835)._ **Nguyễn Phúc Miên Bảo** (về sau đọc trại thành **Bửu**) (chữ Hán:
**Phú Bình Quận vương Nguyễn Phúc Miên Áo** (富平郡王 阮福綿; 4 tháng 1 năm 1817 - 1 tháng 2 năm 1865), trước tên là **Nguyễn Phúc Miên An** (阮福綿安), là một hoàng tử của Hoàng
**Nguyễn Phúc Miên Kháp** (chữ Hán: 阮福綿㝓; 5 tháng 10 năm 1828 – 14 tháng 7 năm 1893), tước phong **Tuy An Quận công** (綏安郡公), là một hoàng tử con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Hồng Tập** (阮福洪槢, ? - 1864) gọi tắt là **Hồng Tập**, khi bị tội phải cải sang họ mẹ nên được gọi là **Võ Tập** hay **Vũ Tập** (武槢); là con trai của
**Nguyễn Phúc Chú** (chữ Hán: 阮福澍, 1697-1738) hay **Trú** hay **Thụ** trấn Hà Tiên, để giữ gìn và mở mang xứ ấy. Tháng 6 mùa hạ năm thứ 12 (1737), triều đình định lại quan
**Nguyễn Phúc Ngọc Khuê** (chữ Hán: 阮福玉珪; 1807 – 1827), phong hiệu **Mỹ Khê Công chúa** (美溪公主), là một công chúa con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Thục Tĩnh** (chữ Hán: 阮福淑靜; 1 tháng 10 năm 1825 – 13 tháng 4 năm 1856), phong hiệu **Xuân An Công chúa** (春安公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Ngọc Quỳnh** (chữ Hán: 阮福玉瓊; 1788 – 1849), phong hiệu **Bình Hưng Công chúa** (平興公主), là một công chúa con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Ngọc Cửu** (chữ Hán: 阮福玉玖; 1802 – 1846), phong hiệu **An Lễ Công chúa** (安禮公主), là một công chúa con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Hòa Thận** (chữ Hán: 阮福和慎; 27 tháng 6 năm 1834 – 25 tháng 12 năm 1860), phong hiệu **Định Thành Công chúa** (定成公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Vĩnh Gia** (chữ Hán: 阮福永嘉; 1821 – 11 tháng 1 năm 1850), phong hiệu **Phương Duy Công chúa** (芳維公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn trong lịch sử Việt
**Phục bích** (chữ Hán: 復辟), còn được phiên âm là **phục tích** hay **phục tịch**, nghĩa đen là "khôi phục ngôi vua" là trường hợp một quân chủ đã từ nhiệm hoặc đã bị phế
**Lưu Vĩnh Phúc** (tiếng Trung: 劉永福/刘永福) (1837—1917), tự **Uyên Đình** (淵亭/渊亭), người Khâm Châu, Quảng Đông (nay thuộc Quảng Tây), quê ở Bác Bạch, Ngọc Lâm, Quảng Tây, là một vị tướng vào cuối thời
phải|Bản đồ ấn hành năm 1829 ở Pháp vẽ biên cương nước Việt Nam bao gồm cả Cao Miên và Lào **Ngoại giao Việt Nam thời Nguyễn** phản ánh những hoạt động ngoại giao giữa
phải|307x307px|Tượng đài Hải thượng Lãn Ông **Trường Đại học Y Dược** là trường đại học thành viên của Đại học Thái Nguyên và là một trong bảy trường y khoa đầu ngành tại miền Bắc
thumb|Mỹ Lương Công chúa, húy là [[Nguyễn Phúc Tốn Tùy|Tốn Tùy - chị gái Vua Thành Thái, và hai nữ hầu.]] **Hậu cung nhà Nguyễn** là quy định và trật tự của hậu cung dưới
**Thừa Thiên Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 承天高皇后, 19 tháng 1 năm 1762 - 22 tháng 2 năm 1814), tên thật là **Tống Thị Lan** (宋氏蘭), là người vợ nguyên phối và Chánh cung Hoàng
**Nguyễn Giản Tông** (chữ Hán:阮簡宗; 12 tháng 2 năm 1869 – 31 tháng 7 năm 1884), tên thật là **Nguyễn Phúc Ưng Đăng** (阮福膺登), là vị hoàng đế thứ bảy của triều đại nhà Nguyễn
**Nguyễn Hoàng** (chữ Hán: 阮潢; 28 tháng 8 năm 1525 – 20 tháng 7 năm 1613) hay **Nguyễn Thái Tổ**, **Chúa Tiên**, **Quốc chúa** là vị Chúa Nguyễn đầu tiên, người đặt nền móng cho
**Nguyễn Kim** (chữ Hán: 阮淦, 1468–1545), là một nhà chính trị và quân sự giai đoạn Lê trung hưng trong lịch sử Việt Nam. Ông được xem là người lãnh đạo trên thực tế của
**Nguyễn Văn Nhơn** () hay **Nguyễn Văn Nhân**, tục gọi là **Quan lớn Sen** (1753-1822), là một danh tướng của chúa Nguyễn Phúc Ánh (sau này là vua Gia Long) trong lịch sử Việt Nam.
**Mộc Uyển Thanh** (chữ Hán: _木婉清_) là nhân vật nữ hư cấu trong tác phẩm "Thiên Long Bát Bộ" của nhà văn Kim Dung. Trong tiểu thuyết này, cô xuất hiện tại Hồi thứ 3:
**Vũ Văn Uyên** (Chữ Hán: 武文淵) (1479 - 1557), tước **Khánh Dương Hầu**, là người khai quốc cho sự nghiệp của các Chúa Vũ cát cứ 172 năm, ông đóng góp rất nhiều công sức
**Tuy Lý Vương** (chữ Hán: 綏理王, 3 tháng 2 năm 1820 - 18 tháng 11 năm 1897), biểu tự **Khôn Chương** (坤章) và **Quý Trọng** (季仲), hiệu **Tĩnh Phố** (靜圃) và **Vỹ Dã** (葦野); là
**Lý Nguyên Cát** (chữ Hán: 李元吉, 603 – 2 tháng 7 năm 626), biểu tự **Tam Hồ** (三胡), là một thân vương của triều đại nhà Đường. Ông là con của hoàng đế khai quốc
**Tùng Thiện vương** (chữ Hán: 從善王, 11 tháng 12 năm 1819 – 30 tháng 4 năm 1870), biểu tự **Trọng Uyên** (仲淵), lại có tự khác là **Thận Minh** (慎明), hiệu **Thương Sơn** (倉山), biệt
**Uyên ương** (danh pháp hai phần: **_Aix galericulata_**) là một loài vịt đậu cây kích thước trung bình, có quan hệ họ hàng gần gũi với vịt Carolina ở Bắc Mỹ. ## Đặc điểm và
**Trương Đăng Quế** (chữ Hán: _張登桂_, 1793-1865), tự: **Diên Phương**, hiệu: **Đoan Trai**, biệt hiệu: **Quảng Khê**; là danh thần trải 4 triều Gia Long, Minh Mạng, Thiệu Trị và Tự Đức trong lịch sử
**Nghi Thiên Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 儀天章皇后; 20 tháng 6 năm 1810 - 22 tháng 5 năm 1901) là thuỵ hiệu (được truy tôn sau khi qua đời) của một mệnh phụ nhà Nguyễn
**Ngô Thị Chính** (được đọc trại thành **Chánh**) (chữ Hán: 吳氏政; 1792 – 1843), còn có húy là **Kiều**. Ông Sở nguyên là tướng của nhà Tây Sơn, sau theo về với chúa Nguyễn Ánh.
**Nguyễn Trường Tộ** (chữ Hán: 阮長祚, 1830? – 1871), còn được gọi là **Thầy Lân**, là một danh sĩ, kiến trúc sư, và là nhà cải cách xã hội Việt Nam ở thế kỷ 19.
**_Đại Nam liệt truyện_** (chữ Hán: 大南列傳) là một bộ sách lịch sử ghi chép về gia phả nhà Nguyễn, các sự tích, công trạng của các công thần, liệt nữ và danh tăng,... viết
**Dòng họ Nguyễn Huy ở Trường Lưu** là một dòng họ có truyền thống văn hiến lâu đời ở Việt Nam, định cư từ thế kỷ 15 ở làng Trường Lưu thuộc tổng Lai Thạch,
**Nhà Nguyên** (tiếng Trung: 元朝, bính âm: _Yuán Cháo_, Hán-Việt: _Nguyên triều_) hay **Đại Nguyên** (Tiếng Trung: 大元, bính âm: _Dà Yuán_) là nhà nước kế tục của Đế quốc Mông Cổ và đánh dấu
**Thiệu Trị** (chữ Hán: 紹治 16 tháng 6 năm 1807 – 4 tháng 11 năm 1847), húy là **Nguyễn Phúc Dung** (阮福曧), sau cải thành **Nguyễn Phúc Miên Tông** (阮福綿宗), là vị hoàng đế thứ
**1833** (số La Mã: **MDCCCXXXIII**) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory. ## Sự kiện ### Tháng 1 ### Tháng 2 ### Tháng 3 ### Tháng 4 ### Tháng 5
**Nguyễn Thiện Nhân** (sinh ngày 6 tháng 10 năm 2002) là một nữ ca sĩ người Việt Nam. Cô nổi danh sau khi đoạt giải quán quân của mùa thứ hai trong chương trình _Giọng
Mục đích chính của **tên miền** là để cung cấp một hình thức đại diện, hay nói cách khác, dùng những tên dễ nhận biết, thay cho những tài nguyên Internet mà đa số được
**Nguyễn Hùng Vĩ** (sinh ngày 15 tháng 01 năm 1956) là một nhà nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam. ## Lịch sử Ông Nguyễn Hùng Vĩ sinh ngày 15 tháng 11 năm 1956
**Thành Thái** (chữ Hán: 成泰 14 tháng 3 năm 1879 – 20 tháng 3 năm 1954), tên khai sinh là **Nguyễn Phúc Bửu Lân** (阮福寶嶙), là vị hoàng đế thứ 10 của triều đại nhà
Tác giả: Tùng Thiện Vương Miên Thẩm Dịch giả: Nguyễn Quang Duy Nhà xuất bản: Hội nhà văn Số trang: 360 Kích thước: 15.5 x 24cm Ngày phát hành: 03-2020 Cổ duệ từ là
nhỏ|Sơ đồ vị trí [[12 sứ quân]] **Nguyễn Khoan** (chữ Hán: 阮寬; 906 - 967) hay **Nguyễn Thái Bình** (阮太平) là một sứ quân nổi dậy trong thời loạn 12 sứ quân trong lịch sử
Tác giả: Tùng Thiện Vương Miên Thẩm Dịch giả: Nguyễn Quang Duy Nhà xuất bản: Hội nhà văn Số trang: 360 Kích thước: 15.5 x 24cm Ngày phát hành: 03-2020 Cổ duệ từ là từ