**Nghi Tân** (宜宾) là một địa cấp thị thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Thành phố nằm ở trung nam bộ tỉnh Tứ Xuyên, tại nơi hợp lưu của sông Dân
**Nghi Tân** (宜宾) là một địa cấp thị thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Thành phố nằm ở trung nam bộ tỉnh Tứ Xuyên, tại nơi hợp lưu của sông Dân
**Bình Sơn** (chữ Hán giản thể: 屏山县, Hán Việt: _Bình Sơn huyện_) là một huyện của địa cấp thị Nghi Tân, tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích
**Bình Sơn** (chữ Hán giản thể: 屏山县, Hán Việt: _Bình Sơn huyện_) là một huyện của địa cấp thị Nghi Tân, tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích
**Củng** (chữ Hán giản thể: 珙县, Hán Việt: _Củng huyện_) là một huyện của địa cấp thị Nghi Tân, tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 1.145,3 km2,
**Củng** (chữ Hán giản thể: 珙县, Hán Việt: _Củng huyện_) là một huyện của địa cấp thị Nghi Tân, tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 1.145,3 km2,
**Nam Khê** (chữ Hán giản thể: 南溪县 Hán Việt: _Nam Khê khu_) là một khu của địa cấp thị Nghi Tân, tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Được gọi là "Vạn Lý
**Nam Khê** (chữ Hán giản thể: 南溪县 Hán Việt: _Nam Khê khu_) là một khu của địa cấp thị Nghi Tân, tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Được gọi là "Vạn Lý
**Cao** (chữ Hán giản thể: 高县, Hán Việt: _Cao huyện_) là một huyện của địa cấp thị Nghi Tân, tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện Cao giáp Trùng Khánh. Huyện này
**Cao** (chữ Hán giản thể: 高县, Hán Việt: _Cao huyện_) là một huyện của địa cấp thị Nghi Tân, tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện Cao giáp Trùng Khánh. Huyện này
**Trường Ninh** (chữ Hán giản thể: 长宁县, Hán Việt: _Trường Ninh huyện_) là một huyện của địa cấp thị Nghi Tân, tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện Trường Ninh có diện
**Trường Ninh** (chữ Hán giản thể: 长宁县, Hán Việt: _Trường Ninh huyện_) là một huyện của địa cấp thị Nghi Tân, tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện Trường Ninh có diện
**Nghi tần Hoàng thị** (chữ Hán: 儀嬪黄氏; ? - 1735), là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Hoàng đế. ## Tiểu sử Nghi tần Hoàng thị không rõ năm sinh và ngày
**Nghi tần Hoàng thị** (chữ Hán: 儀嬪黄氏; ? - 1735), là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Hoàng đế. ## Tiểu sử Nghi tần Hoàng thị không rõ năm sinh và ngày
**Nghi tần Thành thị** (chữ Hán: 宜嬪成氏, Hangul: 의빈성씨; 8 tháng 7 năm 1753 - 14 tháng 9 năm 1786), là một Hậu cung tần ngự thuộc Nội mệnh phụ của Triều Tiên Chính Tổ.
**Nghi tần Thành thị** (chữ Hán: 宜嬪成氏, Hangul: 의빈성씨; 8 tháng 7 năm 1753 - 14 tháng 9 năm 1786), là một Hậu cung tần ngự thuộc Nội mệnh phụ của Triều Tiên Chính Tổ.
**Triết Mẫn Nghi tần Triệu thị **(貴人 趙氏, 1842 - 1865) là một trong số những hậu cung tần ngự của Triều Tiên Triết Tông. ## Cuộc đời Triết Mẫn Nghi tần Triệu thị thuộc gia tộc Phong
**Triết Mẫn Nghi tần Triệu thị **(貴人 趙氏, 1842 - 1865) là một trong số những hậu cung tần ngự của Triều Tiên Triết Tông. ## Cuộc đời Triết Mẫn Nghi tần Triệu thị thuộc gia tộc Phong
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
**Trương Nghi** (chữ Hán: 張儀, 373 TCN - 310 TCN), tước hiệu là **Vũ Tín Quân** (武信君), người đời tôn xưng là **Trương Tử** (張子), là một nhà du thuyết nổi tiếng thời Chiến Quốc
**Trương Nghi** (chữ Hán: 張儀, 373 TCN - 310 TCN), tước hiệu là **Vũ Tín Quân** (武信君), người đời tôn xưng là **Trương Tử** (張子), là một nhà du thuyết nổi tiếng thời Chiến Quốc
**Lưu Nghị** (, ? – 412), tự **Hi Nhạc**, tên lúc nhỏ là **Bàn Long**, người huyện Bái, nước (quận) Bái , tướng lĩnh Bắc phủ binh nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
**Lưu Nghị** (, ? – 412), tự **Hi Nhạc**, tên lúc nhỏ là **Bàn Long**, người huyện Bái, nước (quận) Bái , tướng lĩnh Bắc phủ binh nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
**Nghi phi Quách Lạc La thị** (chữ Hán: 宜妃郭络罗氏, ? - 1733), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần rất được sủng ái của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Hoàng đế. Bà là
**Nghi phi Quách Lạc La thị** (chữ Hán: 宜妃郭络罗氏, ? - 1733), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần rất được sủng ái của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Hoàng đế. Bà là
**Nghi Lộc** là một huyện cũ ven biển nằm ở phía đông nam tỉnh Nghệ An, Việt Nam. ## Địa lý Huyện Nghi Lộc nằm ở phía đông nam tỉnh Nghệ An, có vị trí
**Nghi Lộc** là một huyện cũ ven biển nằm ở phía đông nam tỉnh Nghệ An, Việt Nam. ## Địa lý Huyện Nghi Lộc nằm ở phía đông nam tỉnh Nghệ An, có vị trí
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**Di tần Bách thị** (chữ Hán: 怡嫔柏氏, 1721 - 1757), là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ## Thân thế Di tần là người Giang Tô, xuất thân thường dân không
**Di tần Bách thị** (chữ Hán: 怡嫔柏氏, 1721 - 1757), là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ## Thân thế Di tần là người Giang Tô, xuất thân thường dân không
**Hy tần Hách Xá Lý thị** (chữ Hán: 僖嫔赫舍里氏, ? - 11 tháng 9 năm 1702), là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. ## Tiểu sử Hy tần, xuất thân từ
**Hy tần Hách Xá Lý thị** (chữ Hán: 僖嫔赫舍里氏, ? - 11 tháng 9 năm 1702), là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. ## Tiểu sử Hy tần, xuất thân từ
**Hiển Mục Tuy tần** Phác thị (chữ Hán: 顯穆綏嬪朴氏; 1770 - 6 tháng 2 năm 1823), còn được gọi là **Gia Thuận cung** (嘉順宮) hay **Tuy phi Phác thị** (綏妃朴氏), là một hậu cung tần
**Hiển Mục Tuy tần** Phác thị (chữ Hán: 顯穆綏嬪朴氏; 1770 - 6 tháng 2 năm 1823), còn được gọi là **Gia Thuận cung** (嘉順宮) hay **Tuy phi Phác thị** (綏妃朴氏), là một hậu cung tần
**Tần Khang công** (chữ Hán: 秦康公, trị vì: 620 TCN – 609 TCN), tên thật là **Doanh Oánh** (嬴罃), là vị vua thứ 15 nước Tần - một chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tần Khang công** (chữ Hán: 秦康公, trị vì: 620 TCN – 609 TCN), tên thật là **Doanh Oánh** (嬴罃), là vị vua thứ 15 nước Tần - một chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Vương Quán** (; ? - ?) là thừa tướng đầu tiên của nhà Tần trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Dưới thời Tần vương Chính, Vương Quán thăng chức từ Ngự sử đại
**Vương Quán** (; ? - ?) là thừa tướng đầu tiên của nhà Tần trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Dưới thời Tần vương Chính, Vương Quán thăng chức từ Ngự sử đại
**Vụ phát tán video Senkaku năm 2010** (hoặc ) là một vụ phát tán các video ghi hình vụ va chạm tàu Senkaku năm 2010 trên mạng chia sẻ YouTube do một sĩ quan trưởng
**Vụ phát tán video Senkaku năm 2010** (hoặc ) là một vụ phát tán các video ghi hình vụ va chạm tàu Senkaku năm 2010 trên mạng chia sẻ YouTube do một sĩ quan trưởng
**Tần** (chữ Hán: 嬪; Hangul: 빈; Kana: ひん), còn gọi **Cung tần** (宮嬪), là một cấp bậc phi tần trong hậu cung của Quốc vương hoặc Hoàng đế. Danh xưng này tồn tại ở các
**Tần** (chữ Hán: 嬪; Hangul: 빈; Kana: ひん), còn gọi **Cung tần** (宮嬪), là một cấp bậc phi tần trong hậu cung của Quốc vương hoặc Hoàng đế. Danh xưng này tồn tại ở các
**Các chiến dịch bắc phạt thời Đông Tấn** chỉ loạt trận chiến của nhà Đông Tấn ở phía nam phát động trong khoảng thời gian từ năm 317 đến 419 nhằm thu phục lại miền