✨Lưu Kế Tông

Lưu Kế Tông

Lưu Kế Tông (chữ Hán: 劉繼宗; ? –989), hay Lưu Kỳ Tông, là vua của Chiêm Thành từ năm 986 đến năm 989.

Hành trạng

Sử liệu Việt Nam cũng như Trung Quốc biên chép rất ít về Lưu Kế Tông. Theo các nhà nghiên cứu lịch sử, năm 979, nhân sự kiện cha con Đinh Tiên Hoàng và Đinh Liễn bị giết hại, phò mã nhà Đinh là Ngô Nhật Khánh đã xúi vua Chiêm Thành là Paramesvaravarman I (sử Việt chép là Bề My Thuế 篦眉税) đưa hơn một ngàn chiến thuyền từ Chiêm Thành tiến quân theo đường biển vào chiếm kinh đô Hoa Lư của Đại Cồ Việt. Tuy nhiên khi vào gần cửa Đại Ác (cửa Thần Phù), thì gặp một cơn gió bão nổi lên, quân Chiêm đắm thuyền, Ngô Nhật Khánh cùng nhiều thủy quân Chiêm chết đuối, chỉ có thuyền của vua Chiêm thoát nạn, đành thu vét tàn quân trở về. Do thiệt hại nặng nề này, khi nhà Tống gửi thư ước hẹn với Paramesvaravarman I liên minh cất quân đánh vào biên giới phía Nam của Đại Cồ Việt, quân Chiêm không thể thực hiện.

Để ổn định mặt Nam, ngay sau khi đánh bại quân Tống, vua Lê Đại Hành sai sứ Từ Mục, Ngô Tử Canh sang thông hiếu với Chiêm Thành nhưng bị vua Chiêm bắt giữ. Nhân cớ này, hè năm 982, Lê Đại Hành xuất quân tấn công kinh đô Indrapura (nay thuộc Quảng Nam), giết Paramesvaravarman I. Tân vương Indravarman IV (Tống sử chép là Thi Lợi Đà Bàn Ngô Nhật Hoan 施利陀盤吳日歡) được quần thần tôn lên ngôi, nhưng không cản nổi sức tiến công của quân Đại Cồ Việt nên bỏ trốn vào Vijaya (nay thuộc Bình Định).

Sau khi quân Đại Cồ Việt rút về, Lưu Kế Tông, một tướng quản giáp người Việt, nắm quyền kiểm soát vùng lãnh thổ phía Bắc Chiêm Thành, chiếm giữ kinh đô Indrapura.

Sự kiện vua Lê Đại Hành đánh Chiêm Thành và sai sứ sang thông hiếu với nhà Tống được Tống sử biên chép gián tiếp với vua Lê tiến cống 93 tù nhân người Chiêm cho vua Tống. Sách Tục tư trị thông giám trường biên chép thêm lý do đánh Chiêm được phía Đại Cồ Việt đưa ra là để tự vệ do phía Chiêm Thành mang mấy vạn quân thủy bộ voi ngựa vào cướp phá.

Năm 986, Indravarman IV chết, Lưu Kế Tông tự xưng là vua Chiêm Thành. Tuy nhiên, bấy giờ thế lực trung hưng của người Chiêm nổi lên mạnh mẽ, Lưu Kế Tông phải liên tục ra quân đàn áp, nhiều quân dân Chiêm phải lưu vong sang Tống, nhất là ở Hải Nam và Quảng Châu.

Năm 988, Harivarman II được người Chiêm tôn lên ngôi, đánh bại Lưu Kế Tông, thành lập vương triều thứ bảy của Champa. Người Chăm tiếp tục cuộc đột kích biên giới vào Đại Cồ Việt trong các năm 995 và 997. Tuy nhiên, các cuộc đột kích này nhanh chóng bị Đại Cồ Việt đánh bại.

Chú thích

👁️ 48 | ⌚2025-09-16 22:46:25.980

QC Shopee
**Lưu Kế Tông** (chữ Hán: 劉繼宗; ? –989), hay **Lưu Kỳ Tông**, là vua của Chiêm Thành từ năm 986 đến năm 989. ## Hành trạng Sử liệu Việt Nam cũng như Trung Quốc biên
**Lưu Kế Tông** (chữ Hán: 劉繼宗; ? –989), hay **Lưu Kỳ Tông**, là vua của Chiêm Thành từ năm 986 đến năm 989. ## Hành trạng Sử liệu Việt Nam cũng như Trung Quốc biên
**Lưu** là một họ của người Trung Quốc (), Việt Nam và cũng tồn tại ở Triều Tiên (Hangul: 류, Romaja quốc ngữ: Ryu hoặc Yu). Họ Lưu được biết đến nhiều nhất vì đây
**Lưu Kế Nguyên** (chữ Hán:劉繼元,? - 992), là người cai trị cuối cùng của vương quốc Bắc Hán của Trung Quốc trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc. Ông là cháu trai của Lưu Minh.
**Lưu Kế Nguyên** (chữ Hán:劉繼元,? - 992), là người cai trị cuối cùng của vương quốc Bắc Hán của Trung Quốc trong thời kỳ Ngũ đại Thập quốc. Ông là cháu trai của Lưu Minh.
**Tống Chân Tông** (chữ Hán: 宋真宗, 23 tháng 12 năm 968 - 23 tháng 3 năm 1022), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Tống Chân Tông** (chữ Hán: 宋真宗, 23 tháng 12 năm 968 - 23 tháng 3 năm 1022), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Tống Cao Tông** (chữ Hán: 宋高宗, 12 tháng 6 năm 1107 - 9 tháng 11 năm 1187), tên húy là **Triệu Cấu** (chữ Hán: 趙構), tên tự là **Đức Cơ** (德基), là vị Hoàng đế
**Tống Cao Tông** (chữ Hán: 宋高宗, 12 tháng 6 năm 1107 - 9 tháng 11 năm 1187), tên húy là **Triệu Cấu** (chữ Hán: 趙構), tên tự là **Đức Cơ** (德基), là vị Hoàng đế
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**Tống Thái Tông** (chữ Hán: 宋太宗, 20 tháng 11 năm 939 - 8 tháng 5 năm 997), tên húy **Triệu Quýnh** (趙炅), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Tống trong lịch
**Tống Thái Tông** (chữ Hán: 宋太宗, 20 tháng 11 năm 939 - 8 tháng 5 năm 997), tên húy **Triệu Quýnh** (趙炅), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Tống trong lịch
**Lưu Sưởng** (; 943-980), hay **Nam Hán Hậu Chủ** (南漢後主), là vua thứ tư và là vua cuối cùng của nước Nam Hán thời Ngũ đại Thập quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông ở
**Lưu Sưởng** (; 943-980), hay **Nam Hán Hậu Chủ** (南漢後主), là vua thứ tư và là vua cuối cùng của nước Nam Hán thời Ngũ đại Thập quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông ở
**Lưu Nghĩa Khang** (chữ Hán: 刘义康, 409 – 451), tên lúc nhỏ là **Xa Tử**, người Tuy Lý, Bành Thành , là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Lưu Tống Tiền Phế Đế** (chữ Hán: 劉宋前廢帝; 25 tháng 2, 449 – 1 tháng 1, 465), tên húy là **Lưu Tử Nghiệp** (劉子業), biểu tự **Pháp Sư** (法師), là Hoàng đế thứ sáu của
**Lưu Kỷ** (Chữ Nho: 劉紀; ? – ?) hay **Lưu Ứng Kỷ** (劉應紀) là một thủ lĩnh địa phương thời nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. ## Cuộc đời Lưu Kỷ là thủ lĩnh
**Lưu Đạo Liên** (chữ Hán: 刘道鄰, 368 - 21 tháng 7, 422), tức **Trường Sa Cảnh vương** (长沙景王), là một vị tướng lĩnh nhà Đông Tấn và tông thất nhà Lưu Tống, em trai của
**Lưu Đạo Liên** (chữ Hán: 刘道鄰, 368 - 21 tháng 7, 422), tức **Trường Sa Cảnh vương** (长沙景王), là một vị tướng lĩnh nhà Đông Tấn và tông thất nhà Lưu Tống, em trai của
**Tông Xác** (chữ Hán: 宗愨, ? – 465) tự là **Nguyên Thiên**, người Niết Dương quận Nam Dương, tướng lĩnh nhà Lưu Tống thời Nam triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Binh nghiệp Tông
**Dòng họ Nguyễn Huy ở Trường Lưu** là một dòng họ có truyền thống văn hiến lâu đời ở Việt Nam, định cư từ thế kỷ 15 ở làng Trường Lưu thuộc tổng Lai Thạch,
Mô tảChính sách khuyến mãi - giảm giá Đánh giá (0)Nhiệt kế thủy ngân dải đo 0 đến 100 độ CLoại: Đũa Ø 6 ±1 mmPhần nhúng: Toàn bộDải nhiệt độ đo: 0 ~ 100
**Phạm Trấn** (chữ Hán: 范镇, 1007 – 1088), tự **Cảnh Nhân**, người huyện Hoa Dương, phủ Thành Đô , quan viên, nhà sử học đời Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Về chánh trị,
Cuộc **bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 1824** là cuộc bầu cử bốn năm một lần thứ mười. Nó được tổ chức từ ngày 26 tháng 10 đến ngày 1 tháng 12 năm 1824.
Cuộc **bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 1824** là cuộc bầu cử bốn năm một lần thứ mười. Nó được tổ chức từ ngày 26 tháng 10 đến ngày 1 tháng 12 năm 1824.
**Tổng thống Cộng hòa Belarus** (; ) là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ của Belarus. Chức vụ tổng thống được thành lập vào năm 1994 sau khi Hiến pháp Belarus
Dưới đây là bài viết phác thảo số liệu thống kê cho Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020, được diễn ra trên khắp châu Âu từ ngày 11 tháng 6 đến ngày 11
[BẢN NÂNG CẤP] Bộ Bấm Móng Tay Kèm Nhiệt Kế Đo Nước Tắm Cho Bé Sơ Sinh Cao Cấp 5 Món ,Cắt Móng Tay Cho Bé An ToànƯU ĐIỂM:- Trẻ sơ sinh có thể chống
**Tống Huy Tông** (chữ Hán: 宋徽宗, 2 tháng 11, 1082 – 4 tháng 6, 1135), là vị Hoàng đế thứ tám của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ
**Tống Huy Tông** (chữ Hán: 宋徽宗, 2 tháng 11, 1082 – 4 tháng 6, 1135), là vị Hoàng đế thứ tám của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Tống sử** (chữ Hán: 宋史) là một bộ sách lịch sử trong Nhị thập tứ sử của Trung Hoa. Sách này kể lịch sử thời nhà Tống, tức là Bắc Tống và Nam Tống; được
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
**Tống Nhân Tông** (chữ Hán: 宋仁宗, 12 tháng 5, 1010 - 30 tháng 4, 1063), tên húy **Triệu Trinh** (趙禎), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Tống Nhân Tông** (chữ Hán: 宋仁宗, 12 tháng 5, 1010 - 30 tháng 4, 1063), tên húy **Triệu Trinh** (趙禎), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
nhỏ|300x300px|Bản đồ miêu tả chiến tranh Kim–Tống **Chiến tranh Kim – Tống** là một loạt các cuộc xung đột giữa nhà Kim (1115–1234) của người Nữ Chân và nhà Tống (960–1279) của người Hán. Năm
nhỏ|300x300px|Bản đồ miêu tả chiến tranh Kim–Tống **Chiến tranh Kim – Tống** là một loạt các cuộc xung đột giữa nhà Kim (1115–1234) của người Nữ Chân và nhà Tống (960–1279) của người Hán. Năm
**Trương Tuấn** (chữ Hán: 張浚, 1097 – 1164), tên tự là **Đức Viễn**, hiệu là **Tử Nham cư sĩ**, người Miên Trúc, Hán Châu , là Ngụy Trung Hiến công, tể tướng nhà Nam Tống,
nhỏ|300x300px|Một hình dạng đặc trưng trong khí động học, giả định một môi trường nhớt từ trái qua phải, biểu đồ thể hiện phân bố áp suất như trên đường viền màu đen (độ dày