**Chu Ý Vương** (chữ Hán: 周懿王; 947 TCN - 892 TCN) là vị quân chủ thứ 7 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 7 năm, từ năm 899
**Chu Ý Vương** (_chữ Hán_:周懿王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Ý vương Cơ Giản, vị quân chủ thứ 7 của nhà Chu *Chu Ý vương Chu Tử Phòng
**Chu Hiếu Vương** (chữ Hán: 周孝王; 950 TCN - 886 TCN), là vị quân chủ thứ 8 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 5 năm, từ năm 891
**Chu Di Vương** (chữ Hán: 周夷王; 924 TCN - 878 TCN), là vị quân chủ thứ 9 của Nhà Tây Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì 12 năm, từ năm 885 TCN
**Chu Cung Vương** (chữ Hán: 周共王; 962 TCN - 900 TCN), một âm khác là **Cộng Vương**, vị quân chủ thứ sáu của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng
**Chu Noãn Vương** (chữ Hán: 周赧王; trị vì: 335 TCN - 256 TCN), tên thật là **Cơ Diên** (姬延), là vị vua thứ 37 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Ý Vương** (_chữ Hán_ 懿王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách # Thương Ý Vương #
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Chu Bình vương** (chữ Hán giản thể: 周平王; 781 TCN - 720 TCN), tên thật là **Cơ Nghi Cữu** (姬宜臼), là vị vua thứ 13 của nhà Chu và là vua đầu tiên thời kỳ
**Chu U vương** (chữ Hán: 周幽王; 800 TCN - 771 TCN), tên là **Cơ Cung Tinh** (姬宮湦), là vị vua thứ 12 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông cũng là vị vua
**Chu Tuyên Vương** (chữ Hán: 周宣王; 846 TCN - 782 TCN) là vị quân chủ thứ 11 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 46 năm, từ năm 828
**Chu Thành vương** (chữ Hán: 周成王; 1065-1020 TCN), là vị Thiên tử thứ hai của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 21 năm, từ năm 1042 TCN đến năm 1021
**Chu Ly Vương** hay **Chu Hy Vương** (chữ Hán: 周釐王 hay 周僖王; trị vì: 681 TCN - 677 TCN), tên thật là **Cơ Hồ Tề** (姬胡齊), là vị vua thứ 16 của nhà Chu trong
**Chu Hoàn Vương** (chữ Hán: 周桓王; trị vì: 719 TCN - 697 TCN), tên thật là **Cơ Lâm** (姬林), là vị vua thứ 14 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Xung đột
**Chu Huề vương** (chữ Hán: 周携王; ~ 800 TCN - 750 TCN), là một vị vua không chính thức của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Vào thời gian trị vì của ông, tại
**Minh Ý Vương hậu** Liễu thị (명의왕후 유씨; ? – 1112) là vương hậu duy nhất của Cao Ly Túc Tông, sinh mẫu của Cao Ly Duệ Tông. Bà là con gái của Thị trung Liễu
**Thần Ý Vương hậu Hàn thị** (chữ Hán:神懿王后 韓氏; Hangul: 신의왕후 한씨; tháng 9, năm 1337 – 12 tháng 9, năm 1391) là chính thất phu nhân đầu tiên (nguyên phối) của Triều Tiên Thái Tổ Lý
**Bọ hung sừng chữ Y** (danh pháp khoa học: **_Allomyrina dichotoma_**) là một loài bọ cánh cứng được tìm thấy tại Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc và Việt Nam. Nó được bán
**Umberto II của Ý** (15 tháng 9 năm 1904 – 18 tháng 3 năm 1983) là vị vua cuối cùng của Ý. Ông trị vì 34 ngày, từ ngày 09 tháng 5 tới ngày 13
**Trang Ý Vương** (_chữ Hán_:莊懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương nhà Minh trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Lai Dương Trang Ý Vương Chu
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
**Khang Ý Vương** (_chữ Hán_:康懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Bắc Tống Ngụy
**Vinh Ý Vương** (_chữ Hán_:榮懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương nhà Minh trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Ninh Hóa Vinh Ý Vương Chu
**Vũ Ý Vương** (_chữ Hán_:武懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Hậu Hán Nghiệp
**Trung Ý Vương** (chữ Hán: 忠懿王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Ngũ đại thập quốc Ngô quốc Triệu Trung Ý
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Lưu Hưng** (chữ Hán: 劉興; ? - 8 TCN), thụy hiệu **Trung Sơn Hiếu vương** (中山孝王), là một hoàng tử nhà Hán, Chư hầu Vương thứ 8 của nước Trung Sơn, một trong những quốc
**Văn Ý Vương** (_chữ Hán_:文懿王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Bắc
**Paola Ruffo di Calabria, Vương hậu Bỉ** (sinh 11 tháng 9 năm 1937) là vợ của Vua Albert II của Bỉ. Bà là Vương hậu Bỉ từ năm 1993 đến năm 2013. ## Tiểu sử
**Điệu Ý Vương** (_chữ Hán_:悼懿王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở phương Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách *Bắc Tống Kinh Điệu Ý Vương (hoặc Ngạc Điệu
**Cung Ý Vương** (_chữ Hán_:恭懿王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Ngũ đại thập quốc Mân Phúc
**Hiếu Ý Vương** (_chữ Hán_:孝懿王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử quan trọng ở khu vực Á Đông thời phong kiến do hậu thế làm quân chủ truy tôn. ## Danh
**Hiếu Ý vương hậu** (chữ Hán: 孝懿王后, Hangul: 효의왕후, 5 tháng 1 năm 1754 - 10 tháng 4 năm 1821) là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Chính Tổ trong lịch sử Triều Tiên.
**An Ý Vương** (_chữ Hán_:安懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Bắc Tống Bộc An Ý Vương Triệu
**Lưu Kiến** (chữ Hán: 刘建, ? - 181 TCN), tức **Yên Linh vương** (灵燕王), là chư hầu vương thứ ba của nước Yên dưới thời nhà Hán, con trai út của Hán Cao Tổ, vua
Ở Vương quốc Anh, cuộc trưng cầu dân ý về chế độ bỏ phiếu thay thế được một cuộc bỏ phiếu công khai về việc có nên thay đổi hệ thống bầu cử Viện thứ
**Ngụy Vũ Ý Vương** (_chữ Hán_:魏武懿王) có thể là: ## Danh sách *Ngụy Vũ Ý Vương Lưu Thông (thân phụ của Trang Hiến Hoàng Hậu, trước là Bành Thành Vũ Ý quận vương, sau thăng
**Tuyên Ý Vương hậu** (chữ Hán: 宣懿王后; Hangul: 선의왕후; 14 tháng 12, năm 1705 - 12 tháng 8, năm 1775) là kế phối và là Vương phi của Triều Tiên Cảnh Tông, vị vua đời
**Xung Ý Vương** (_chữ Hán_:冲懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Bắc Tống Nghi
BỘ Lắc Tay Mới 4 viên Hình Chữ Nhật Vuông Xanh Ngọc Tươi đều bóng đẹp Size Dài 14mm x Ngang 12mm x cao 3mm Đá Ngọc Cẩm Thạch tự nhiên Nữ mệnh mộc hỏa
Sách: 30 Điều Học Sinh Tiểu Học Cần Chú Ý Tác giả : Vương Tinh Phàm Dịch giả :Thùy Dung/Thanh Thúy Kích thước : 17x23 cm Năm xuất bản : 2015 Số trang : 144
SÁCH: 30 ĐIỀU HỌC SINH TIỂU HỌC CẦN CHÚ Ý Tác giả : Vương Tinh Phàm Dịch giả :Thùy Dung/Thanh Thúy Kích thước : 17x23 cm Năm xuất bản : 2015 Số trang : 144
Dây đai chữ Y 2.5cm 6 kẹp kết da có 5 màu lựa chọn trung niên Giangpkc 2022 Chất liệu vải thun co dãn nhiều kẹp sắt 6 kẹp chắc chắn Là khách hàng của
Dây đai yếm chữ Y đàn hồi thời trang cho bé từ 1-6 tuổi Giangpkc Là khách hàng của Giangpkc, chúng tôi cam kết bạn được : - Đảm bảo chất lượng 100%. - Hoàn
Combo Dây đai chữ Y bé kèm nơ cổ đỏ đô trai - gái 1-6 tuổi Giangpkc Là khách hàng của Giangpkc, chúng tôi cam kết bạn được : - Đảm bảo chất lượng 100%.