✨Chu Khang vương

Chu Khang vương

Chu Khang Vương (chữ Hán: 周康王, 1040 TCN - 996 TCN), là vị vua thứ ba của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 26 năm, tính từ năm 1020 TCN đến năm 996 TCN.

Trong triều đại ông, nhà Chu thịnh trị và cực thịnh, sử gia về sau thường xem triều đại của ông và cha ông Chu Thành vương là Thành Khang chi trị (成康之治), thời kì phát triển đỉnh cao quyền lực của nhà Chu.

Thân thế

Chu Khang vương tên thật là Cơ Chiêu (姬釗). Ông là con trai Chu Thành vương Cơ Tụng, quân chủ thứ hai của nhà Chu. Sử sách ghi chép mẹ ông là Vương Tự (王姒). Trước khi mất, Chu Thành vương sai Thiệu công Thích (召公奭) và Tất công Cao (毕公高) giúp đỡ Thái tử Chiêu. Thiệu Công và Tất công cùng soạn ra bài Cố mệnh thay lời di huấn của Chu Thành vương, khuyên Thái tử Chiêu chăm chỉ tiết kiệm, bớt ham muốn để làm tốt việc cai trị thiên hạ.

Năm 1020 TCN, Cơ Chiêu lên ngôi kế vị, tức là Chu Khang Vương.

Trị vì

Sau khi kế vị, Chu Khang vương liền bố cáo thiên hạ, ban chiếu chỉ mà sử gia gọi là Khang vương chi cáo (康王之诰) ra toàn quốc, tán dương công tích của Chu Văn vương và Chu Vũ vương với chư hầu. Chu Khang vương sai đại thần Tất công Cao di chuyển một số dân chúng nhà Chu đến vùng ngoại ô kinh đô Hạo Kinh (镐京).

Có một sự kiện thời Khang vương gọi là Phong cung chi triều (酆宫之朝), một đại hội chư hầu được Khang vương tổ chức tại Phong cung (酆宫), miếu của Chu Văn vương (nay là Thiểm Tây). Phong cung chi triều trở thành một trong các sự kiện hội họp chư hầu trứ danh nhất lịch sử, bên cạnh Quân thai chi hưởng (钧台之享) thời Hạ Khải, Cảnh Bạc chi mệnh (景亳之命) thời Thành Thang, Mạnh Tân chi thệ (孟津之誓) thời Chu Vũ vương, Kì dương chi sưu (岐阳之蒐) thời Chu Thành vương, Đồ Sơn chi hội (涂山之会) thời Chu Mục vương, Thiệu lăng hội minh (召陵会盟) thời Tề Hoàn công và Tiễn thổ chi minh (践土之盟) thời Tấn Văn công.

Trong thời gian Khang vương trị vì, thiên hạ thái bình thịnh trị. Ông chủ trương tiết kiệm, nghe đến Tấn hầu trang trí cung điện xa hoa, bèn cử sứ thần đến trách mắng. Suốt 40 năm từ thời Thành Vương tới thời Khang vương không dùng đến hình phạt.

Năm thứ 12, Khang vương dời đô Hạo Kinh đến Phong Kinh (丰京), nay là Tây An, Thiểm Tây. Tế tự tổ tông, quân sự hộ giá đều do Tất công Cao chỉ huy hộ vệ. Khang vương sáng tác Tất mệnh (毕命), vận động Tất công di dân. Sau khi ổn định, Khang vương thường du hí xung quanh lãnh thổ, tu sửa thành trì, sông ngòi.

Năm 996 TCN, Chu Khang Vương mất. Thái tử Cơ Hà lên thay, tức là Chu Chiêu vương.

👁️ 58 | ⌚2025-09-16 22:28:09.460

QC Shopee
**Chu Khang Vương** (chữ Hán: 周康王, 1040 TCN - 996 TCN), là vị vua thứ ba của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 26 năm, tính từ năm 1020 TCN
**Chu Khang Vương** (chữ Hán: 周康王, 1040 TCN - 996 TCN), là vị vua thứ ba của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 26 năm, tính từ năm 1020 TCN
**Chu Khang Vương** (_chữ Hán_:周康王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Khang vương Cơ Chiêu, vị vua thứ 3 của nhà Chu. *Chu Khang vương Chu Lặc Tức (朱勤熄),
**Chu Khang Vương** (_chữ Hán_:周康王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Khang vương Cơ Chiêu, vị vua thứ 3 của nhà Chu. *Chu Khang vương Chu Lặc Tức (朱勤熄),
**Chu Thành vương** (chữ Hán: 周成王; 1065-1020 TCN), là vị Thiên tử thứ hai của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 21 năm, từ năm 1042 TCN đến năm 1021
**Chu Thành vương** (chữ Hán: 周成王; 1065-1020 TCN), là vị Thiên tử thứ hai của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 21 năm, từ năm 1042 TCN đến năm 1021
**Chu Chiêu vương** (chữ Hán: 周昭王, 1027 TCN - 977 TCN), là vị vua thứ tư của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 995 TCN đến năm 977 TCN.
**Chu Chiêu vương** (chữ Hán: 周昭王, 1027 TCN - 977 TCN), là vị vua thứ tư của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 995 TCN đến năm 977 TCN.
**Chu Mục Vương** (chữ Hán: 周穆王; 1027 TCN - 922 TCN) là vị quân chủ thứ năm của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 976 TCN đến năm 922
**Chu Mục Vương** (chữ Hán: 周穆王; 1027 TCN - 922 TCN) là vị quân chủ thứ năm của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 976 TCN đến năm 922
**Khang Vương** (chữ Hán: 康王) là thụy hiệu và tước hiệu hay tôn hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu #
**Khang Vương** (chữ Hán: 康王) là thụy hiệu và tước hiệu hay tôn hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu #
**Chu Cung Vương** (chữ Hán: 周共王; 962 TCN - 900 TCN), một âm khác là **Cộng Vương**, vị quân chủ thứ sáu của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng
**Chu Cung Vương** (chữ Hán: 周共王; 962 TCN - 900 TCN), một âm khác là **Cộng Vương**, vị quân chủ thứ sáu của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Chu Tuyên Vương** (chữ Hán: 周宣王; 846 TCN - 782 TCN) là vị quân chủ thứ 11 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 46 năm, từ năm 828
**Chu Tuyên Vương** (chữ Hán: 周宣王; 846 TCN - 782 TCN) là vị quân chủ thứ 11 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 46 năm, từ năm 828
**Nhà Chu** ( ) là vương triều thứ ba trong lịch sử Trung Quốc. Là triều đại tiếp nối nhà Thương, nhà Chu cũng là triều đại cuối cùng thực thi chế độ phong kiến
**Nhà Chu** ( ) là vương triều thứ ba trong lịch sử Trung Quốc. Là triều đại tiếp nối nhà Thương, nhà Chu cũng là triều đại cuối cùng thực thi chế độ phong kiến
**Sở Khang vương** (chữ Hán: 楚康王, ?-545 TCN, trị vì: 559 TCN-545 TCN), tên thật là **Hùng Chiêu** (熊審) hay **Mị Chiêu** (羋審), là vị vua thứ 27 của nước Sở - chư hầu nhà
**Sở Khang vương** (chữ Hán: 楚康王, ?-545 TCN, trị vì: 559 TCN-545 TCN), tên thật là **Hùng Chiêu** (熊審) hay **Mị Chiêu** (羋審), là vị vua thứ 27 của nước Sở - chư hầu nhà
**Bột Hải Mục Tông** (trị vì 795 – 809) là quốc vương thứ sáu của Vương quốc Bột Hải, tên thật của ông là **Đại Tung Lân** (대숭린, 大嵩璘, Dae Sung-rin). Ông là vương tử
**Bột Hải Mục Tông** (trị vì 795 – 809) là quốc vương thứ sáu của Vương quốc Bột Hải, tên thật của ông là **Đại Tung Lân** (대숭린, 大嵩璘, Dae Sung-rin). Ông là vương tử
**Lưu Khang** (chữ Hán: 劉康; ? - 23 TCN), thụy hiệu **Định Đào Cung vương** (定陶恭王), lại có thụy **Cung Hoàng** (恭皇), là một hoàng tử nhà Hán, Chư hầu Vương thứ hai của nước
**Tống Khang vương** (chữ Hán: 宋康王; ?-286 TCN; trị vì: 334 TCN-286 TCN) hay **Tống vương Yển** (宋王偃), tên thật là **Tử Yển** (子偃), là vị vua thứ 34 và là vua cuối cùng của
**Tống Khang vương** (chữ Hán: 宋康王; ?-286 TCN; trị vì: 334 TCN-286 TCN) hay **Tống vương Yển** (宋王偃), tên thật là **Tử Yển** (子偃), là vị vua thứ 34 và là vua cuối cùng của
**Hi Khang Vương** (mất 838, trị vì 836–838) là người trị vì thứ 43 của Tân La. Ông là vương tôn của Nguyên Thánh Vương và là con trai của _y xan_ Kim Hiến Trinh
**Hi Khang Vương** (mất 838, trị vì 836–838) là người trị vì thứ 43 của Tân La. Ông là vương tôn của Nguyên Thánh Vương và là con trai của _y xan_ Kim Hiến Trinh
**Vinh Khang Vương** (chữ Hán: 榮康王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ: ## Danh sách * Minh triều Đường Sơn Vinh Khang Vương * Minh triều Yển Thành Vinh Khang Vương *
**Vinh Khang Vương** (chữ Hán: 榮康王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ: ## Danh sách * Minh triều Đường Sơn Vinh Khang Vương * Minh triều Yển Thành Vinh Khang Vương *
**Sở Khang Vương** (_chữ Hán_:楚康王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Sở Khang vương Hùng Chiêu, vị quân chủ thứ 27 của nước Sở thời Tây Chu và Xuân
**Sở Khang Vương** (_chữ Hán_:楚康王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Sở Khang vương Hùng Chiêu, vị quân chủ thứ 27 của nước Sở thời Tây Chu và Xuân
**Trịnh Khang Vương** (_chữ Hán_:鄭康王) có thể là: ## Danh sách *Trịnh Khang Vương Lý Nguyên Lễ, tông thất nhà Đường, cũng gọi là Từ Khang Vương. *Trịnh Khang Vương Chu Hữu Cầm, phiên vương
**Trịnh Khang Vương** (_chữ Hán_:鄭康王) có thể là: ## Danh sách *Trịnh Khang Vương Lý Nguyên Lễ, tông thất nhà Đường, cũng gọi là Từ Khang Vương. *Trịnh Khang Vương Chu Hữu Cầm, phiên vương
**Điệu Khang Vương** (chữ Hán: 悼康王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Minh triều Lăng Xuyên Điệu Khang Vương * Minh triều Hoa Dương Điệu Khang Vương *
**Điệu Khang Vương** (chữ Hán: 悼康王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Minh triều Lăng Xuyên Điệu Khang Vương * Minh triều Hoa Dương Điệu Khang Vương *
**Đoan Khang Vương** (chữ Hán: 端康王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Minh triều Phong Lâm Đoan Khang Vương * Minh triều Hải Dương Đoan Khang Vương *
**Đoan Khang Vương** (chữ Hán: 端康王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Minh triều Phong Lâm Đoan Khang Vương * Minh triều Hải Dương Đoan Khang Vương *
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Lưu Gia** (chữ Hán: 刘嘉, ? - 152 TCN), hay **Yên Khang vương** (燕康王) là chư hầu vương thứ sáu của nước Yên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Gia là
**Lưu Gia** (chữ Hán: 刘嘉, ? - 152 TCN), hay **Yên Khang vương** (燕康王) là chư hầu vương thứ sáu của nước Yên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Gia là
**Kinh Triệu Khang Vương** (_chữ Hán_:京兆康王) có thể là những vị vương gia sau: ## Danh sách *Kinh Triệu Khang Vương Thác Bạt Tử Thôi, tông thất nhà Bắc Ngụy. *Kinh Triệu Khang Vương Nguyên
**Kinh Triệu Khang Vương** (_chữ Hán_:京兆康王) có thể là những vị vương gia sau: ## Danh sách *Kinh Triệu Khang Vương Thác Bạt Tử Thôi, tông thất nhà Bắc Ngụy. *Kinh Triệu Khang Vương Nguyên