✨Chôm chôm
Chôm chôm, hoặc gọi là lôm chôm (danh pháp hai phần: Nephelium lappaceum) là loài cây vùng nhiệt đới Đông Nam Á, thuộc họ Sapindaceae. Chôm chôm có liên quan mật thiết với một số loại trái cây nhiệt đới ăn được khác bao gồm vải thiều, nhãn, pulasan và mamoncillo.
Tên gọi
Tên gọi chôm chôm (hay lôm chôm) tượng hình cho trạng thái lông của quả loài cây này. Lông cũng là đặc tính cơ bản trong việc đặt tên của người Trung Quốc: hồng mao đan (红毛丹), hay của người Mã Lai: rambutan (trái có lông). Các nước phương Tây mượn giọng đọc của Mã Lai để gọi cây/trái chôm chôm: Anh, Đức gọi là rambutan, Pháp gọi là ramboutan.
Xuất xứ
Cây chôm chôm khởi nguyên ở Đông Nam Á, từ Malaysia - Indonesia. Nó đã lan rộng đến các vùng khác của Châu Phi, Châu Đại Dương và Trung Mỹ.
Khoảng thế kỷ 13 đến thế kỷ 15, các thương nhân Ả Rập đã đóng vai trò quan trọng trong thương mại Ấn Độ Dương, họ đã đưa chôm chôm đến Zanzibar và Pemba ở Đông Phi. Chôm chôm cũng được trồng hạn chế ở một số vùng của Ấn Độ. Vào thế kỷ 19, người Hà Lan đã đưa giống chôm chôm từ thuộc địa của họ ở Đông Nam Á đến Suriname ở Nam Mỹ. Sau đó, cây lan sang các khu vực nhiệt đới khác của châu Mỹ, được trồng ở các vùng đất thấp ven biển Colombia, Ecuador, Honduras, Costa Rica, Trinidad và Cuba. Năm 1912, chôm chôm được du nhập vào Philippines từ Indonesia.
Phần thịt quả là vỏ mềm bao bọc hạt, trong mờ, hơi trắng hoặc hồng nhạt, có vị ngọt, chua nhẹ. Nó là một loại cây ăn quả dùng để ăn tại vườn hoặc bán. Nó là một trong những loại trái cây nổi tiếng nhất của Đông Nam Á, và cũng được trồng rộng rãi ở những nơi khác thuộc vùng nhiệt đới như châu Phi, miền nam Mexico, các đảo thuộc quần đảo Caribe, Costa Rica, Honduras, Panama, Ấn Độ và Sri Lanka. Ở Thái Lan, các trung tâm trồng chôm chôm chính là tỉnh Chanthaburi, tiếp theo là tỉnh Chumphon và tỉnh Surat Thani. Ở Java, các vườn cây ăn trái và pekarangan (bãi cư trú) ở các làng Greater Jakarta và Tây Java đã được biết đến như những vùng lớn canh tác chôm chôm từ thời thuộc địa, với trung tâm thương mại ở Pasar Minggu, Nam Jakarta.
Việc sản xuất toàn cầu rất khó đánh giá vì sản lượng chôm chôm của các nước chủ yếu tiêu thụ trong nước, nhưng chưa tới 10.000 tấn chôm chôm tươi và thành phẩm liên quan được đưa vào thương mại quốc tế.
Trái cây thường được bán tươi và có thời hạn sử dụng ngắn, cây cũng được trồng ở quận Pathanamthitta thuộc miền Nam bang Kerala.
Chôm chôm không phải là một loại trái cây chín có sự gia tăng ethylene và bùng nổ quá trình hô hấp tế bào - nghĩa là chúng chỉ chín trên cây và dường như không tạo ra chất làm chín như hormone thực vật, ethylene, sau khi được thu hoạch. Nhìn chung, loại trái cây này có thời hạn sử dụng ngắn trong điều kiện môi trường xung quanh nhưng việc áp dụng các phương pháp bảo quản có thể kéo dài thời gian. Một số phương pháp như chiếu xạ và sử dụng rút khí có thể giúp bảo quản tốt.
Trồng trọt
Chôm chôm thích nghi với khí hậu nhiệt đới ấm áp, nhiệt độ khoảng 22–30 °C và nhạy cảm với nhiệt độ dưới 10 °C. Cây phát triển tốt ở độ cao lên đến so với mực nước biển, và phát triển tốt nhất trong vùng đất sâu, đất sét hoặc mùn cát giàu chất hữu cơ. Chúng cũng có thể phát triển trên địa hình đồi núi, nơi có khả năng thoát nước tốt. Ở Indonesia, 22 giống chôm chôm được xác định có chất lượng tốt, với 5 giống thương mại hàng đầu: 'Binjai', 'Lebak Bulus', 'Rapiah', 'Cimacan' và 'Sinyonya', cùng với các giống phổ biến khác bao gồm 'Simacan', 'Silengkeng', 'Sikonto' và 'Aceh kuning'. nhưng phần vỏ đầy màu sắc của nó hiển thị các axit phenolic đa dạng, chẳng hạn như axit syringic, coumaric, gallic, caffeic và ellagic. Hạt chôm chôm chứa tỷ lệ axit béo bão hòa và không bão hòa bằng nhau, trong đó axit arachidic (34%) và oleic (42%) có hàm lượng chất béo cao nhất.
Hương thơm dễ chịu của trái chôm chôm xuất phát từ nhiều hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, bao gồm beta-damascenone, vanillin, axit phenylacetic và axit cinnamic.
Một vài hình ảnh
