✨Burton Albion F.C.
Câu lạc bộ bóng đá Burton Albion là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp đến từ thị trấn Burton upon Trent, Staffordshire, Anh. Đội bóng đang thi đấu ở League One, cấp thứ ba của bóng đá Anh. Burton Albion thi đấu ở non-League từ khi thành lập năm 1950 đến 2009, lúc họ được lên thi đấu ở Football League.
Sân nhà của câu lạc bộ là Sân vận động Pirelli, sau khi chuyển từ Eton Park năm 2005, và biệt danh là The Brewers, lấy cảm hứng từ di sản nấu bia của thị trấn hàng trăm năm qua.
Cầu thủ
Đội hình hiện tại
Cựu cầu thủ
Cầu thủ xuất sắc nhất năm
:Được cổ động viên câu lạc bộ bình chọn.
-
1971 Bobby Goodwin
-
1972 Phil Annable
-
1973 John Beresford
-
1974 Frank Gregg
-
1975 Phil Annable
-
1976 Brendon Phillips
-
1977 Phil Annable
-
1978 Barry Alcock
-
1979 Phil Annable
-
1980 Ken Blair
-
1981 Bryan Kent
-
1982 Owen Bell
-
1983 Clive Arthur
-
1984 Paul Evans
-
1985 Doug Newton
-
1986 Alan Kamara
-
1987 Alan Kamara
-
1988 Ian Straw
-
1989 Nick Goodwin
-
1990 Nick Goodwin
-
1991 Mark Owen
-
1992 Nick Goodwin
-
1993 Alan Kurila
-
1994 Nicholas Harlow
-
1995 Darren Acton
-
1996 Matt Smith
-
1997 Simon Redfern
-
1998 Mark Blount
-
1999 Mark Blount
-
2000 Darren Stride
-
2001 Darren Wassall
-
2002 Darren Stride
-
2003 Matt Duke1
-
2003 Christian Moore1
-
2004 Aaron Webster
-
2005 Andrew Corbett
-
2006 Darren Tinson
-
2007 Kevin Poole
-
2008 John McGrath
-
2009 Jake Buxton
-
2010 Tony James
-
2011 Adam Legzdins
-
2012 Calvin Zola
-
2013 Lee Bell
-
2014 Ian Sharps
-
2015 Stuart Beavon
-
2016 Stuart Beavon
-
2017 Jackson Irvine
-
2018 Lucas Akins
-
2019 Lucas Akins
1 Matt Duke và Christian Moore đều nhận giải thưởng năm 2003.
Danh hiệu câu lạc bộ
Kỉ lục
- Thành tích Giải quốc nội tốt nhất: thứ 20 Football League Championship (cấp độ 2) - tương đương với thứ 40 tổng thể (2016-17)
- Thành tích tốt nhất tại Cúp FA: Vòng Bốn **2010-11 (vs. Burnley F.C.)
- Thành tích tốt nhất tại FA Trophy: Chung kết ** 1986-87 (Sau đá lại) (vs. Kidderminster Harriers)
- Thành tích tốt nhất tại Football League Cup: Bán kết ** 2018-19 (vs. Manchester City)
- Thành tích tốt nhất tại Football League Trophy: Vòng Hai 2010-11 (vs. Rotherham United) 2014-15 (vs. Doncaster Rovers)
- Trận thắng đậm nhất: 12-1 vs. Coalville Town - Birmingham Senior Cup, 6 tháng 9 năm 1954
- Trận thua đậm nhất: 10-0 vs. Barnet - Southern League Premier Division, 7 tháng 2 năm 1970
- Trận thắng đậm nhất tại Football League: 6-1 vs. Aldershot Town - Football League Two, 12 tháng 12 năm 2009
- Trận thua đậm nhất tại Football League: 1-7 vs. Bristol Rovers - Football League Two, 14 tháng 4 năm 2012 1-7 vs. Port Vale - Football League Two, 5 háng 4 năm 2013 **0-6 vs. Fulham - Football League Championship, 20 tháng 1 năm 2018
- Trận thắng đậm nhất tại Cúp FA: 0-4 vs. Halifax Town, 10 tháng 11 năm 2007
- Trận thua đậm nhất tại Cúp FA: 8-0 vs. AFC Bournemouth, 17 tháng 11 năm 1956
- Trận thắng đậm nhất tại Football League Cup: 2-4 vs. Leicester City, 28 tháng 8 năm 2012
- Trận thua đậm nhất tại Football League Cup: 0-9 vs. Manchester City, 9 tháng 1 năm 2019
- Trận thua đậm nhất tại Football League Trophy: 5-1 vs. Chesterfield, 1 tháng 9 năm 2009
- Trận đấu ghi nhiều bàn thắng nhất tại Football League: 5-6 vs. Cheltenham Town - Football League Two, 13 tháng 3 năm 2010
Danh hiệu
- Football League One (Cấp độ 3) ** Á quân: 2015-16
- Football League Two (Cấp độ 4) ** Vô địch: 2014-15
- Football Conference (Cấp độ 5) ** Vô địch: 2008-09
- Northern Premier League (Cấp độ 6)1 ** Vô địch: 2001-02
- Southern Football League Premier Division (Cấp độ 6)1 ** Á quân: 1999-2000, 2000-01
- FA Trophy ** Á quân: 1986-87
- Southern League Cup Vô địch: 1963-64, 1996-97, 1999-2000 Á quân: 1988-89
- Northern Premier League Challenge Cup Vô địch: 1982-83 Á quân: 1986-87
- Northern Premier League President's Cup ** Á quân: 1982-83, 1985-86
- Staffordshire Senior Cup Vô địch: 1955-56 Á quân: 1976-77
- Birmingham Senior Cup Vô địch: 1953-54, 1996-97 Á quân: 1969-70, 1970-71, 1986-87, 2007-08
1Trước khi tái cấu trúc hệ thống non-League để bao gồm Conference North/South.
Nguồn: [https://web.archive.org/web/20100427221741/http://www.burtonalbionfc.co.uk/page/Honours/0,,10950~1918997,00.html Burton Albion | Club | History | Honours | Club Honours]
Thành tích cá nhân
Ghi bàn
Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất
Tính đến ngày 20 tháng 9 năm 2010 (chỉ tính các trận thi đấu):
Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất Football League
Tính đến ngày 23 tháng 4 năm 2017 (chỉ tính các trận đấu ở Football League):
Số trận và bàn thắng chỉ tính trong Football League.
Nguồn: [https://web.archive.org/web/20120305015625/http://www.burtonalbionfc.co.uk/page/Goalscorers/0,,10950~200910950,00.html Burton Albion], [https://web.archive.org/web/20100706055101/http://www.football-league.co.uk/page/ClubStats/0,,10794,00.html The Football League]
Các kỉ lục ghi bàn khác
- Nhiều bàn nhất trong một mùa giải: Stan Round - 59 (1965-66)
Cầu thủ đội tuyển quốc gia
Đây là danh sách các cầu thủ Burton Albion thi đấu cho đội tuyển quốc gia khi đang còn hợp đồng với câu lạc bộ.
-
- Jacques Maghoma (2010)
-
- Aurélien Joachim (2015)
-
- Jackson Irvine (2016)
-
- Lee Williamson (2016)
-
- Jamie Ward (2016)
-
- Tom Flanagan (2017)
-
- Matthew Lund (2017)
-
- Liam Boyce (2018)
-
- Kieran O'Hara (2019)
Huấn luyện viên
