✨Giải Pháp Chuyển Đổi Số Cho Doanh Nghiệp
Giới thiệu
Nhằm giúp cho Doanh nghiệp sở hữu mô hình kinh doanh đổi mới và hiệu quả, Hệ sinh thái GBi cung cấp giải pháp Chuyển đổi số Doanh nghiệp cho các đơn vị có nhu cầu phát triển thực sự.Chúng tôi cung cấp
(i) Nền tảng số, bao gồm
Website thông tin Website thương mại điện tử Đào tạo nội bộ Phần mềm quản lý doanh nghiệp Hệ sinh thái Cá nhân
(ii) Số hóa sản phẩmHệ sinh thái GBi
- Hotline: 0972 985 336 | 0989 038 039
- Email: [email protected] 500 tỷ đồng (bằng chữ: năm trăm tỷ đồng)Đất nông nghiệp của dân đang sử dụng.Quyết định số 1707/QĐ-UBND ngày 07/7/2022 của UBND tỉnh về việc phê duyệt Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030 huyện Kiên Hải. Phù hợp với Quy hoạch chung xây dựng xã An Sơn được UBND huyện phê duyệt tại Quyết định số 860/QĐ-UBND ngày 18/11/2022xy483536.78 483543.37 483554.92 483564.63 483575.72 483579.77 483585.78 483575.34 483574.32 483593.73 483604.21 483593.27 483583.12 483565.94 483575.56 483596.82 483602.26 483607.86 483619.21 483607.70 483590.44 483591.18 483591.58 483594.48 483605.03 483615.63 483625.87 483627.65 483626.39 483622.44 483620.59 483617.21 483610.26 483606.39 483605.82 483603.86 483599.04 483592.92 483587.69 483579.71 483573.10 483555.12 483542.00 483527.81 483544.28 483548.29 483516.19 483483.49 483450.40 483423.97 483374.32 483352.79 483311.72 483298.01 483308.43 483318.01 483324.86 483333.30 483336.17 483350.78 483359.09 483377.44 483390.76 483397.47 483407.03 483414.33 483416.31 483422.95 483438.33 483481.60 483515.74 483524.57 483536.781069323.18 1069321.51 1069316.46 1069309.71 1069297.55 1069289.14 1069276.22 1069273.54 1069201.27 1069142.58 1069098.26 1069036.57 1069006.09 1068984.29 1068972.78 1069001.65 1069018.07 1069034.98 1069101.69 1069147.97 1069201.12 1069204.73 1069201.49 1069192.63 1069172.90 1069155.03 1069126.12 1069110.82 1069097.12 1069079.92 1069073.09 1069061.20 1069041.04 1069020.71 1069016.99 1069004.21 1068991.76 1068979.85 1068971.72 1068959.94 1068951.67 1068930.55 1068938.26 1068946.59 1068989.94 1069028.89 1069069.30 1069094.31 1069113.42 1069110.62 1069104.62 1069095.69 1069088.01 1069113.33 1069117.58 1069123.00 1069127.66 1069135.46 1069138.81 1069157.23 1069171.07 1069202.55 1069217.54 1069226.23 1069242.85 1069256.38 1069259.83 1069267.29 1069280.03 1069301.08 1069318.20 1069321.89 1069323.18UBND huyện Kiên HảiQuyết định số 1707/QĐ-UBND ngày 07/7/2022 của UBND tỉnh Kiên Giang. Quyết định số 860/QĐ-UBND ngày 18/11/2022 Tờ trình số 115/TTr-SKHĐT ngày 01/12/2023 của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Kiên Giang.