✨Danh sách công ty Thái Lan

Danh sách công ty Thái Lan

A

  • Advance Info Service (Nhà cung cấp dịch vụ điện thoại)
  • Air Andaman (Hàng không)
  • Air People International (Hàng không)
  • Angel Airlines (Thailand) (Hàng không)
  • Aquacheme (Hóa học)
  • Auto Alliance Thailand (Sản xuất ôtô)
  • Anatara Hotels (Khánh sạn)
  • Air Thai (Hàng không)

B

  • Bangkok Airways (Hàng không)
  • BBTV Channel 7 (Truyền thông)
  • BEC-TERO (Truyền thông, giải trí)
  • Beer Thai Company (Bia, thương hiệu bia Chang)
  • Boon Rawd Brewery (Bia, thương hiệu bia Singha brand)
  • Black Canyon (Cà phê)
  • Be On Cloud ( Truyền thông, giải trí )

C

  • Charoen Pokphand (Bán lẻ, agribusiness, viễn thông)
  • Charoen Pokphand Foods (Agribusiness)
  • Central Group (Bán lẻ, khánh sạn, property development)
  • CAT Telecom (Bán lẻ, agribusiness, viễn thông)

D

  • Diana Department Store (Bán lẻ)
  • Distar (điện tử)
  • Dusit Thani Group (Hospitality)
  • Dutch Mill (Sản xuất bơ)
  • De Facto Asia co.,ltd. (Xuất khẩu trang sức)
  • Domundi TV ( Truyền thông, giải trí )

E

  • EBON international (Bán lẻ, hospitality, khánh sạn)

G

  • GMM Grammy (Truyền thông, giải trí)

H

  • Halon Security (cung cấp công cụ bảo mật máy tính)

I

  • ITITEM (phân phối máy tính)

J

  • Jagtar (vải, lụa)
  • Jim Thompson (lụa Thái Lan)

K

  • Krung Thai Bank (Ngân hàng, tài chính)

L

  • LPI Group of Companies (Racking System, Total Storage Solution Provider)

M

  • Major Cineplex (Giải trí)
  • MCOT (Truyền thông)
  • Merak Mail (Thailand) (Phần mềm)
  • MK Restaurant
  • Middleware Corporation (Máy tính)
  • Modernform (Nội thất)

N

  • N 4 IT Solutions Co.,Ltd. (IT)
  • Nok Air (Hàng không)
  • Naraya (Vải)

O

  • One-Two-GO (Hàng không)
  • Orient Thai Airlines (Hàng không)

P

  • Pankorn (Quảng cáo)
  • PBAir (Hàng không)
  • Phuket Air (Hàng không)
  • Pranda (Nữ trang)
  • PTT (Petroluem Operation)

S

  • Somphol Bedding and Mattress Industry Co.,Ltd. (Giường và nệm)
  • Sansiri (Property Development)
  • SF Cinema City (Giải trí)
  • Shin Corporation (địa chất, công ty cổ phần)
  • Shin Satellite (viễn thông)
  • S&P Restaurants (Nhà hàng)

T

  • Thai Air Cargo (Hàng không)
  • Thai AirAsia (Hàng không)
  • Thai Airways International (Hàng không)
  • Thai Pacific Airlines (Hàng không)
  • Thai Summit (Sản xuất ôtô)
  • Thai Jet (Hàng không)
  • True Corporation (Viễn thông)
  • TSK Crane Service (dịch vụ cần trục)
  • Minor Group (Pizza)
  • The Mall Group (Bán lẻ)

Xem thêm:

  • Truyền thông Thái Lan
  • Sàn giao dịch chứng khoán Thái Lan
  • Kinh tế Thái Lan