✨Các Thuật Ngữ Kỹ Thuật Cơ Bản Trong Ngành Thép Mà Ai Cũng Nên Biết
Thép Cacbon (Carbon Steel): Thép chứa chủ yếu là sắt và cacbon, chiếm phần lớn trong ngành xây dựng.
Thép hợp kim (Alloy Steel): Thép có thêm các nguyên tố như niken, crom, mangan để tăng độ bền, chịu nhiệt, chống ăn mòn.
Thép không gỉ (Stainless Steel): Chứa tối thiểu 10.5% crom, nổi bật với khả năng chống rỉ và có tính thẩm mỹ cao.
Thép kết cấu (Structural Steel): Được dùng cho khung nhà, cầu đường… với tiêu chuẩn độ bền cao.
Thép mạ kẽm (Galvanized Steel): Thép được phủ lớp kẽm để bảo vệ khỏi rỉ sét, rất phổ biến trong môi trường ngoài trời.
Thép cán nóng & cán nguội: Thép cán nóng được xử lý ở nhiệt độ cao, còn cán nguội có độ chính xác và thẩm mỹ cao hơn.Lò cao (Blast Furnace): Thiết bị luyện thép truyền thống, nơi quặng sắt được nung chảy thành gang.
Lò điện hồ quang (Electric Arc Furnace): Dùng để tái chế thép phế liệu, giúp tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường.
Cán (Rolling): Quá trình định hình thép thành các sản phẩm như thanh, cuộn, tấm thông qua hệ thống con lăn.
Ủ (Annealing): Quá trình nung và làm nguội thép để làm mềm và tăng tính dẻo.
Tôi luyện (Quenching and Tempering): Gia nhiệt và làm nguội nhanh để tăng độ cứng, sau đó ram lại để giảm độ giòn.
Tẩy gỉ (Pickling): Làm sạch bề mặt thép bằng acid để chuẩn bị cho các bước xử lý tiếp theo.Độ bền kéo (Tensile Strength): Sức chịu lực tối đa trước khi thép bị đứt.
Giới hạn chảy (Yield Strength): Mức độ ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
Độ dẻo (Ductility): Khả năng uốn cong hoặc kéo dài mà không bị gãy.
Độ cứng (Hardness): Khả năng chống lại sự mài mòn hoặc biến dạng.
Độ bền va đập (Impact Toughness): Khả năng chống nứt vỡ khi bị tác động mạnh.
Tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN: Hệ thống quy định chất lượng thép được công nhận quốc tế.